Bài 3 : Tôi lấy cái này

Kaiwa


Audio

Kaiwa

マリア:

すみません。ワインうりばは どこですか。

店員A:

ちか1かいでございます。

 

 ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐  

マリア:

すみません。その ワインを みせて ください。

店員B:

はい、どうぞ。

マリア:

これは フランスの ワインですか。

店員B:

いいえ、イタリアのです。

マリア:

いくらですか。

店員B:

2,500えんです。

マリア:

じゃ、これを ください。


Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
食堂

Hiragana : しょくどう

Nghĩa của từ : nhà ăn

Bài viết ngẫu nhiên
Điểm danh các loại gia vị nấu nướng của người Nhật
Điểm danh các loại gia vị nấu nướng của người Nhật
Xích lô tay ở Nhật
Xích lô tay ở Nhật
10 nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản
10 nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần Cuối
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần Cuối
Mua sắm ở Nhật Bản
Mua sắm ở Nhật Bản
Vẻ đẹp lạnh người của bộ báu vật “Thiên hạ đệ nhất kiếm”
Vẻ đẹp lạnh người của bộ báu vật “Thiên hạ đệ nhất kiếm”
Con dấu và danh thiếp ở Nhật Bản
Con dấu và danh thiếp ở Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Cánh đồng tiên cảnh Biei
Cánh đồng tiên cảnh Biei
Đũa trong văn hoá ẩm thực các quốc gia
Đũa trong văn hoá ẩm thực các quốc gia

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )