Bài 16

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : 朝 起きて 何を しますか。
  • 2 : きのう 晩ごはんを 食べてから、何を しましたか。
  • 3 : あなたの うちから 空港まで どうやって 行きますか。
  • 4 : あなたの 日本語の 辞書は どうですか。
  • 5 : お母さんは どんな 人ですか。

Mondai 2


Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( 1 )
2 . ( 3 )

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( O )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
かかります[電話が~]

Hiragana : かかります[でんわが~]

Nghĩa của từ : có điện thoại

Bài viết ngẫu nhiên
Lễ hội búp bê Hina Matsuri
Lễ hội búp bê Hina Matsuri
Ông tổ trà Nhật Bản
Ông tổ trà Nhật Bản
Sự tích về chú mèo dụ khách ở Nhật Bản
Sự tích về chú mèo dụ khách ở Nhật Bản
Con đường tuyết ở Nhật Bản
Con đường tuyết ở Nhật Bản
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
Quán cà phê “chống cô đơn” ở Nhật Bản
Quán cà phê “chống cô đơn” ở Nhật Bản
Rượu Sake truyền thống Nhật Bản
Rượu Sake truyền thống Nhật Bản
Văn hóa Uống của người Nhật
Văn hóa Uống của người Nhật
Bí quyết sống ở Nhật Bản
Bí quyết sống ở Nhật Bản
Tắm chocolate đón Lễ Tình nhân
Tắm chocolate đón Lễ Tình nhân

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )