Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
プリンター | n | máy in | |
ウィンドウ | n | window | |
キーボード | n | bàn phím | |
モニター | n | màn hình | |
ディスプレイ | n | màn hình | |
パソコンほんたい | パソコン本体 | n | CPU |
(マウス)ポインター | n | con trỏ chuột | |
(マウス)カーソル | n | con trỏ chuột | |
マウス | n | chuột (máy tính) | |
パソコンをそうさする | パソコンを操作する | v | thao tác máy tính |
きほんをマスターする | 基本をマスターする | v | nắm vững cơ bản |
パソコンをきどうする | パソコンを起動する | v | khởi động máy tính |
パソコンをたちあげる | パソコンを立ち上げる | v | khởi động máy tính |
しゅうりょうする | 終了する | v | tắt máy tính |
パソコンをさいきどうする | パソコンを再起動する | v | khởi động lại |
つぎのがめんをひょうじする | 次の画面を表示する | v | hiển thị màn hình kế tiếp |
プロバイダーとけいやくする | プロバイダーと契約する | v | hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ internet |
インターネットにせつぞくする | インターネットに接続する | v | kết nối internet |
インターネットにつなぐ | v | kết nối internet | |
インターネットにアクセスする | v | truy cập internet | |
ネットにせつぞくする | ネットに接続する | v | kết nối internet |
ネットにつなぐ | v | kết nối internet | |
ネットにアクセスする | v | truy cập internet | |
(~が)つながる | v | được kết nối | |
インターネットでけんさくする | インターネットで検索する | v | tìm kiếm trên internet |
ホームページでじょうほうをえる | ホームページで情報を得る | v | nhận thông tin trên web |
ダウンロードをかいしする | ダウンロードを開始する | v | bắt đầu download |
かんりょうする | 完了する | v | kết thúc download |
ソフト(ウェア)をインストールする | v | cài đặt phần mềm | |
スタートボタンをクリックする | v | click vào nút start | |
フリーズする | v | bị đứng, đóng băng | |
パソコンのシステムをこうしんする | パソコンのシステムを更新する | v | update hệ thống máy tính |
べんりなきのう | 便利な機能 | n | tính năng tiện dụng |
メールのやりとりをする | メールのやり取りをする | v | trao đổi mail |
アドレスをにゅうりょくする | アドレスを入力する | v | nhập địa chỉ |
アドレスをとうろくする | アドレスを登録する | v | đăng ký địa chỉ |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
3つ
Hiragana : みっつ
Nghĩa của từ : ba cái
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"