Bài 3 : Tôi lấy cái này

Luyện nghe


Nghe audio toàn bài

Phần 1 : 文系 (ぶんけい)

1.ここは 食堂です。

2.電話は あそこです。

 

Phần 2 : 例文 (れいぶん)


1.ここは 新大阪ですか。

… はい、そうです。

2.お手洗いは どこですか。

… あそこです。

3.山田さんは どこですか。

… 事務所です。

4.エレベーターは どちらですか。

…そちらです。

5.「お」国は どちらですか。

…アメリカです。

6.それは どこの 靴ですか。

…イタリアの 靴です。

7.この時計は いくらですか。

…18、600円です。


Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
~辺

Hiragana : ~へん

Nghĩa của từ : xung quanh ~, chỗ ~

Bài viết ngẫu nhiên
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Một số châm ngôn tiếng Nhật
Một số châm ngôn tiếng Nhật
Trò chơi vào mùa đông lạnh giá ở Nhật?
Trò chơi vào mùa đông lạnh giá ở Nhật?
Hagoita – Vật may mắn của các bé Nhật Bản
Hagoita – Vật may mắn của các bé Nhật Bản
Cố đô Kyoto
Cố đô Kyoto
Những món kem kỳ dị nhất thế giới của người Nhật
Những món kem kỳ dị nhất thế giới của người Nhật
Bí quyết kinh doanh của người Nhật
Bí quyết kinh doanh của người Nhật
Đặc sản vùng Hokkaido
Đặc sản vùng Hokkaido
Những loại hình nghệ thuật truyền thống Nhật Bản
Những loại hình nghệ thuật truyền thống Nhật Bản
Những món ăn thống trị xứ sở hoa anh đào
Những món ăn thống trị xứ sở hoa anh đào

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )