Ngữ pháp
1.Cú pháp của câu so sánh hơn:
Danh từ 1 + は + danh từ 2 + より + tính từ + です
* Ví dụ:
ベトナムのりょうりはにほんのりょうりよりやすいです。
(món ăn Việt Nam rẻ hơn món ăn Nhật Bản)
2.Cú pháp của câu hỏi so sánh:
Danh từ 1 + と + danh từ 2 + と + どちら + が + tính từ + ですか
Cú pháp của câu trả lời:
Danh từ + の + ほう + が + tính từ + ですか
* Ví dụ:
A さんと B さんとどちらがハンサムですか。
(anh A và anh B ai đẹp trai hơn ?)
A さんのほうがハンサムです。
(Anh A đẹp trai hơn)
3.Cú pháp của câu so sánh nhất:
Noun + で + なに/どこ/いつ/だれ/どれ + が + いちばん + tính từ + ですか
* Ví dụ:
ベトナムでどこがいちばんにぎやかですか。
(nơi nào nhộn nhịp nhất ở Việt Nam?)
ベトナムでホーチミンしがいちばんにぎやかです。
(thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp nhất Việt Nam)
Hiragana : ほし
Nghĩa của từ : sao, ngôi sao