Từ vựng
絵をみておぼえましょう!
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かわいらしいこども | かわいらしい子ども | n | đứa trẻ đáng yêu |
かわいそうなこども | かわいそうな子ども | n | đứa trẻ tội nghiệp |
ぎょうぎ 行儀がいい子ども |
n | đứa trẻ lễ phép | |
りこうなこども | 利口な子供 | n | đứa trẻ lanh lợi |
かしこいこども | かしこい子ども | n | đứa trẻ khôn ngoan |
ひとなつこいこども | 人なつ(っ)こい子ども | n | đứa trẻ hòa đồng |
かわいらしいいぬ | かわいらしい犬 | n | con chó đáng yêu |
かわいそうないぬ | かわいそうな犬 | n | con chó tội nghiệp |
ぎょうぎがいいいぬ | 行儀がいい犬 | n | con chó hiền lành |
りこうないぬ | 利口な犬 | n | con chó lanh lợi |
かしこいいぬ | かしこい犬 | n | con chó khôn ngoan |
ひとなつ(っ)こいいぬ | 人なつ(っ)こい犬 | n | con chó hòa nhã |
わがままなこども | わがままな子ども | n | đứa trẻ ích kỷ |
なまいきなこども | 生意気な子ども | n | đứa trẻ xấc xược |
なまいきなたいど | 生意気な態度 | n | thái độ xấc xược |
こどもをあまやかす | 子どもを甘やかす | v | nuông chiều con |
こどもをかわいがる | 子どもをかわいがる | v | yêu thương con |
こどもをおんぶする | 子どもをおんぶする | v | cõng con |
こどもをだっこする | 子どもを抱っこする | v | bế con |
こどもをうでにだく | 子どもを腕に抱く | v | bế con |
いぬがほえる | 犬がほえる | v | chó sủa |
いぬがしっぽをふる | 犬がしっぽを振る | v | chó vẫy đuôi |
いぬがひとになれる | 犬が人になれる | v | chó quen (thân thiện) người |
いぬがうなる | 犬がうなる | v | chó gầm gừ |
いぬがあなをほる | 犬が穴をほる | v | chó đào lỗ |
いぬがあなをうめる | 犬が穴をうめる | v | chó lấp lỗ |
もっとおぼえましょう!
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
いくじ | 育児 | chăm sóc trẻ | |
こそだて | 子育て | chăm sóc trẻ | |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
直接
Hiragana : ちょくせつ Nghĩa của từ : trực tiếp
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"
|