Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
えんかいをひらく | 宴会を開く | mở tiệc | |
のみかい | 飲み会 | tiệc nhậu | |
そうべつかい | 送別会 | tiệc chia tay | |
かんげいかい | 歓迎会 | tiệc nghênh đón | |
のみほうだい | 飲み放題 | uống hết sức | |
たべほうだい | 食べ放題 | ăn hết sức | |
(お)さけをつぐ | (お)酒を注ぐ | rót rượu | |
(お)ゆをそそぐ | (お)湯を注ぐ | đổ nước nóng | |
かんぱいする | 乾杯する | cụng ly | |
もりあがる | 盛り上がる | phấn khích, nhảy dựng lên | |
つちがもりあがる | 土が盛り上がる | đất lồi lên | |
ビールのあわ | ビールの泡 | bọt bia | |
あふれる | ngập, tràn đầy | ||
こぼす | làm đổ | ||
こぼれる | bị tràn, bị đổ | ||
ビールをいっきにのむ | ビールを一気に飲む | uống 1 hơi bia | |
ウィスキーのみずわり | ウィスキーの水割り | pha loãng rượu wisky | |
(お)つまみのチーズ | pho mát (mồi) | ||
(お)さけによう | (お)酒によう | say rượu | |
よっぱらう | say xỉn | ||
よっぱらい | say xỉn | ||
あばれる | nổi xung | ||
にぎやかな | huyên náo | ||
やかましい | ồn ào | ||
さわがしい | inh ỏi | ||
さわぐ | làm ồn | ||
そうぞうしい | ồn ào, sôi nổi | ||
たばこのけむり | たばこの煙 | khói thuốc | |
けむい | 煙い | khói mù mịt | |
けむたい | 煙たい | ngột ngạt (vì khói) | |
グラスをわる | グラスを割る | làm vỡ cốc thủy tinh | |
グラスがわれる | グラスが割れる | cốc bị vỡ | |
ビールびんをたおす | ビールびんを倒す | làm ngã cốc bia | |
ビールびんがたおれる | ビールびんが倒れる | cốc bia bị ngã | |
ほかのきゃくにめいわくをかける |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
式
Hiragana : しき
Nghĩa của từ : lễ, đám
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"