Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ぎんこうでおかねをおろす | 銀行でお金を下す | v | rút tiền ở ngân hàng |
ぎんこうでおかねをひきだす | 銀行でお金を引き出す | v | rút tiền ở ngân hàng |
あずける | 預ける | v | gửi tiền |
ぎんこうこうざ | 銀行口座 | n | tài khoản ngân hàng |
じどうでひきおとされる | 自動で引き落とされる | v | chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động |
じゅぎょうりょうをはらいこむ | 授業料を払い込む | v | thanh toán tiền học |
やちんをふりこむ | 家賃を振り込む | v | chuyển khoản tiền thuê nhà |
ふりこみ | 振込 | n | chuyển khoản |
こうきょうりょうきんをしはらう | 公共料金を支払う | v | chi trả cước các loại phí điện, nước... |
しはらい | 支払い | n | chi trả |
てすうりょうがかかる | 手数料がかかる | v | tốn tiền hoa hồng |
しゅうにゅう | 収入 | n | thu nhập |
ししゅつ | 支出 | n | chi phí, phí tổn |
あかじ | 赤字 | n | thâm hụt, thua lỗ |
くろじ | 黒字 | n | thặng dư, có lãi |
がいしょくする | 外食する | v | đi ăn ngoài |
じすいする | 自炊する | v | tự nấu ăn |
たかくつく | 高くつく | v | tốn kém |
えいようがかたよる | 栄養がかたよる | v | nghèo dinh dưỡng |
バランスがとれたしょくじ | バランスが取れた食事 | n | bữa ăn cân bằng dinh dưỡng |
せいかつひがふそくする | 生活費が不足する | v | không đủ chi phí sinh hoạt |
しょくひをせつやくする | 食費を節約する | v | tiết kiệm chi phí ăn uống |
りょこうするよゆうがない | 旅行する余裕がない | s | không có dư để đi du lịch |
しゅうにゅうにつりあうせいかつ | 収入につりあう生活 | n | sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm) |
ぜいたくをする | v | xa xỉ, phung phí | |
むだづかいをする | v | phung phí, lãng phí | |
むだをはぶく | むだを省く | v | cắt giảm lãng phí |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
1日
Hiragana : ついたち
Nghĩa của từ : ngày mồng 1
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"