Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
もんだいにてをつける | 問題に手をつける | bắt tay vào giải quyết vấn đề | |
てがあいたら、きてください | 手が空いたら、来てください | nếu rảnh thì đến nhé | |
てがかかるこども | 手がかかる子ども | trẻ cần được chăm sóc | |
てがない | 手がない(=働く人がいない/方法がない) | không có cách | |
いま、てがはなせません | 今、手が離せません | hôm nay không thể ngơi tay được | |
てがふさがっています | 手がふさがっています | bận rộn | |
やすくてにいれる | 安く手に入れる | mua được rẻ | |
こんなびょうき、いしゃのてにかかればすぐなおる | こんな病気、医者の手にかかればすぐ治る | căn bệnh này nếu có sự can thiệp của bác sĩ thì sẽ chóng khỏi | |
はがいたくてべんきょうがてにつかない | 歯が痛くて勉強が手につかない | răng đau quá nên tôi chẳng học hành gì được | |
ちょっとてをかして | ちょっと手を貸して | phụ tôi một tay chút nhe | |
ちょっとてをやすめましょう | ちょっと手を休めましょう | nghỉ tay một chút đi | |
これはすこしてをいれれば、まだつかえます | これは少し手を入れれば、まだ使えます | cái này nếu động tay vào một chút thì vẫn còn dùng được | |
わたしはかれとはきがあわない | 私は彼とは気が合わない | tôi không hợp tính với anh ấy | |
あしたしけんだからきがおもい | 明日試験だから気が重い | vì mai thi rồi nên lòng tôi nặng trĩu | |
きがきいたじょうだんをいう | 気が利いた冗談を言う | nói những câu đùa cợt tinh vi | |
いま、せまいものをたべるきがしない | 今、甘いものを食べる気がしない | bây giờ tôi không thích ăn đồ ngọt | |
きがすすまないけれど、やってみよう | 気が進まないけれど、やってみよう | tuy là không theo ý mình nhưng cứ làm thử đi. | |
むすこのことがきがかかる | 息子のことが気がかかる | tôi bận tâm đến chuyện của thằng con trai | |
あいつのたいどがきにくわない | あいつの態度が気にくわない(=気に入らない) | tôi không thích thái độ của hắn | |
きをおとさないように | 気を落とさないように | cố gắng đừng nản chí | |
じょうしにきをつかう | 上司に気をつかう | quan tâm ân cần với sếp | |
こんなことをいいましたが、きをわるくしないでください | こんなことを言いましたが、気を悪くしないでください | tôi đã nói chuyện này, nhưng cậu đừng khó chịu nhé | |
うでがいいだいく | 腕がいい大工 | người thợ mộc lành nghề | |
ゴルフのうでがあがった | ゴルフの腕が上がった | chơi gôn lên tay | |
うでがおちる | 腕が落ちる | không lên tay, tụt dốc | |
もっとうまくなるようにうでをみがこう | もっとうまくなるように腕をみがこう | hãy tập luyện để giỏi hơn lên | |
きょうとまであしをのばそう | 京都まで足を伸ばそう | hãy kéo dài hành trình đến Kyoto nhe | |
あしがないので、いけない | 足がないので、行けない | do không có phương tiện đi lại nên không đi được | |
じっさいにあしをはこんで、しなものをたしかめる | 実際に足を運んで、品物を確かめる | đến thực tế để xác nhận hàng hóa | |
よさんからあしがでる | 予算から足が出る | vượt quá ngân sách |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
新しい
Hiragana : あたらしい
Nghĩa của từ : mới
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"