Trình độ N2

Từ vựng


Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
くみあわせる 組み合わせる v ghép lại, chập lại
くみあわせ 組み合わせ v ghép lại, chập lại
ふたつをくみあわせる 二つを組み合わせる s ghép hai cái lại
くみたてる 組み立てる v lắp ráp
ぶひんをくみたてる 部品を組み立てる s lắp ráp linh kiện
ひきうける 引き受ける v nhận làm, đảm nhận
しごとをひきうける 仕事を引き受ける s nhận việc
ひきとめる 引き止める v giữ lại, cản trở
かえるひとをひきとめる 帰る人を引き止める s giữ khách ở lại
ひきかえす 引き返す v quay trở lại, quay ngược lại
もとのはしょにひきかえす 元の場所に引き返す s quay lại nơi bắt đầu
うけとる 受け取る v nhận lấy, tiếp nhận
うけとり 受け取り v nhận lấy, tiếp nhận
にもつをうけとる 荷物を受け取る s nhận hàng
うけもつ 受け持つ v phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
うけもち 受け持ち v phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
じょうきゅうクラスをうけもつ 上級クラスを受け持つ s phụ trách lớp thượng cấp
うちあわせる 打ち合わせる v thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
うちあわせ 打ち合わせ n thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
きかくについてうちあわせる 企画について打ち合わせる s thảo luận về kế hoạch
うちけす 打ち消す v phủ nhận, bác bỏ
うわさをうちけす うわさを打ち消す s bác bỏ tin đồn
うりきれる 売り切れる v bán hết, bán sạch
うりきれ 売り切れ n bán hết, bán sạch
チケットがうりきれる チケットが売り切れる s vé bán hết
うりあげ 売り上げ n bán đắt, thu lời
うりあげをのばす 売り上げを伸ばす s mở rộng kinh doanh
うれゆき 売れ行き n tình hình kinh doanh
うれゆきがいい 売れ行きがいい s tình hình kinh doanh tốt
うりだす 売り出す v đưa ra thị trường
うりだし 売り出し n đưa ra thị trường
しんがたのパソコンがうりだされる 新型のパソコンが売り出される s máy tính kiểu mới tung ra thị trường
とりあげる 取り上げる v đề xuất, thảo luận
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる 会議で新しい問題を取り上げる s thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
とりいれる 取り入れる v tiếp thu, dùng
りゅうこうのいろをとりいれる 流行の色を取り入れる s dùng màu đang thịnh hành
とりくむ 取り組む v chuyên tâm, nỗ lực
とりくみ 取り組み n chuyên tâm, nỗ lực
あたらしいきかくにとりくむ 新しい企画に取り組む s nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
とりあつかう 取り扱う v thao tác, sử dụng
とりあつかい 取り扱い n thao tác, sử dụng
きかいをとりあつかう 機械を取り扱う s thao tác máy
とりつける 取り付ける v thiết đặt
エアコンをとりつける エアコンを取り付ける s thiết đặt máy lạnh
とりはずす 取り外す v tháo dỡ, đánh mất
とりのぞく 取り除く v loại bỏ, bài trừ
しょうがいぶつをとりのぞく 障害物を取り除く s loại bỏ vật chướng ngại
ふりむく 振り向く v ngoảnh mặt, quay mặt lại
うしろをふりむく 後ろを振り向く s ngoảnh mặt ra sau
ふりかえる 振り返る v quay đầu lại, nhìn lại
もちあげる 持ち上げる v nâng lên, dựng đứng lên
スーツケースをもちあげる スーツケースを持ち上げる s nâng vali lên
はらいもどす 払い戻す v hoàn trả
チケットのだいきんをはらいもどす チケットの代金を払い戻す s hoàn trả tiền vé
たてかえる 立て替える v trả cước, thanh toán cước
でんしゃちんをたてかえる 電車賃を立て替える s trả tiền tàu
Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
計算します

Hiragana : けいさんします

Nghĩa của từ : tính toán, làm tính

Bài viết ngẫu nhiên
Xích lô tay ở Nhật
Xích lô tay ở Nhật
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Tokyo - 10 thành phố thịnh vượng nhất thế giới năm 2014
Tokyo - 10 thành phố thịnh vượng nhất thế giới năm 2014
Bí kíp bất bại của huyền thoại Samurai Nhật Bản
Bí kíp bất bại của huyền thoại Samurai Nhật Bản
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
9 điều khiến du khách không thể từ chối nước Nhật
9 điều khiến du khách không thể từ chối nước Nhật
Những lời khuyên từ người Nhật
Những lời khuyên từ người Nhật
Vòng quanh Osaka
Vòng quanh Osaka
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Triết lý khởi nghiệp của nghệ nhân sushi
Triết lý khởi nghiệp của nghệ nhân sushi

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )