Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa | |
~きん | ~金 | tiền ~, phí ~ | ||
にゅうがくきん | 入学金 | n | phí nhập học | |
しょうがくきん | 奨学金 | n | học bổng | |
うるあげきん | 売上金 | n | tiền bán được | |
~りょう | ~料 |
|
||
じゅぎょうりょう | 授業料 | n | tiền học phí | |
にゅうじょうりょう | 入場料 | n | phí vào cổng | |
うんそうりょう | 運送料 | n | phí vận chuyển | |
はいかんりょう | 拝観料 | n | phí vào tham quan | |
~ひ | ~費 |
|
||
しゅくはくひ | 宿泊費 | n | tiền trọ | |
せいかつひ | 生活費 | n | sinh hoạt phí | |
こうつうひ | 交通費 | n | tiền đi lại | |
いりょうひ | 医療費 | n | chi phí điều trị | |
~だい | ~代 |
|
||
ほんだい | 本代 | n | tiền sách vở | |
でんきだい | 電気代 | n | tiền điện | |
しゅうりだい | 修理代 | n | tiền sửa chữa | |
バスだい | バス代 | n | tiền xe bus | |
~ちん | ~賃 |
|
||
かりちん | 借り賃 | n | tiền thuê | |
かしちん | 貸し賃 | n | tiền cho thuê | |
でんしゃちん | 電車賃 | n | tiền tàu | |
てまちん | 手間賃 | n | tiền công | |
~ない | ~内 | nội trong ~ | ||
じかんないにかきおえる | 時間内に書き終える | s | viết xong nội trong thời gian cố định | |
よさんないにおさめる | 予算内に収まる | s | giải quyết trong dự toán | |
きげんないにしはらう | 期限内に支払う | s | chi trả nội trong kì hạn | |
~がい | ~外 | ngoài ~ | ||
よそうがいのけっか | 予想外の結果 | n | kết quả ngoài dự đoán | |
はんいがいのもんだい | 範囲外の問題 | n | vấn đề ngoài phạm vi | |
じかんがいろうどう | 時間外労働 | n | làm việc ngoài giờ | |
~てき | ~的 | tính ~ | ||
だいひょうてきなえいが | 代表的な映画 | n | phim đại diện | |
ひかくてきおおきい | 比較的大きい | s | khá lớn | |
にちじょうてきなできごと | 日常的な出来事 | n | việc thường ngày | |
しんぽてきなかんがえ | 進歩的な考え | n | suy nghĩ tiến bộ | |
~ふう | ~風 | phong cách ~ | ||
サラリーマンふうのおとこ | サラリーマン風の男 | n | người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê | |
せいようふうのたてもの | 西洋風の建物 | n | nhà theo phong cách Tây Âu | |
かんさいふうのあじつけ | 関西風の味付け | n | hương vị vùng Kansai | |
~かん | ~感 | cảm thấy ~ | ||
りったいかんのあるえ | 立体感のある絵 | n | tranh hiệu ứng 3D | |
かいほうかんをあじわう | 開放感を味わう | s | thưởng thức cảm giác tự do | |
そんざいかんがあるひと | 存在感がある人 | n | người làm cho ai cảm thấy đang tồn tại | |
~せい | ~性 | tính ~ | ||
あんぜんせいをたしかめる | 安全性を確かめる | s | xác nhận tính an toàn | |
かのうせいをためす | 可能性を試す | s | thử nghiệm tính khả thi | |
しょくぶつせいのあぶら | 植物性の油 | n | dầu thực vật | |
~せい | ~製 | hàng ~ | ||
にほんせいのカメラ | 日本製のカメラ | n | máy ảnh hàng Nhật | |
スチールせいのつくえ | スチール製の机 | n | bàn bằng thép | |
~か | ~化 | ~ hóa | ||
けいえいのごうりか | 経営の合理化 | n | hợp thức hóa kinh doanh | |
きかいか | 機械化 | n | cơ khí hóa | |
こうれいか | 高齢化 | n | lão hóa | |
しょうしか | 少子化 | n | giảm tỉ lệ sinh | |
~め | ~目 | |||
きせつのかわりめ | 季節の変わり目 | n | thay đổi mùa | |
ズボンのおりめ | ズボンの折り目 | n | nếp gấp quần | |
みためがわるい | 見た目が悪い | n | vẻ ngoài xấu |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
乗ります [電車に~]
Hiragana : のります [でんしゃに~]
Nghĩa của từ : đi, lên [tàu]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"