Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ほんじつ | 本日 | n | hôm nay |
ほんじつきゅうぎょうします | 本日は休業します | s | hôm nay nghỉ bán |
ほんねん | 本年 | n | năm nay |
ほんねんもよろしくおねがいします | 本年もよろしくお願いします | s | năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ |
ほんしゃ | 本社 | n | trụ sở chính công ty |
ほんしゃにしゅっちょうする | 本社に出張する | s | đi công tác đến công ty mẹ |
ほんてん | 本店 | n | cửa hàng chính |
ほんにん | 本人 | n | anh ta, cô ta |
ごほんにんさまですか | ご本人様ですか | s | anh (chị) là ông (bà) ~ hả |
ほんき | 本気 | adj, n | nghiêm túc, đứng đắng |
ほんきをだしてべんきょうする | 本気を出して勉強する | s | học hành nghiêm túc |
ほんきにする | 本気にする | s | tin |
ほんらい | 本来 | adj, n | căn nguyên, vốn dĩ |
ほんらいのすがた | 本来の姿 | n | vẻ bề ngoài vốn có |
かおく | 家屋 | n | nhà cửa |
ふるいかおく | 古い家屋 | n | nhà cũ |
いっか | 一家 | n | cả nhà, cả gia đình |
いっかをささえる | 一家を支える | s | trụ cột cả gia đình |
げいじゅつか | 芸術家 | n | nghệ sĩ, nhà nghệ thuật |
さいのうがあるげいじゅつか | 才能がある芸術家 | n | nghệ sĩ có tài |
どくしょか | 読書家 | n | người đam mê đọc sách |
あにはどくしょかだ | 兄は読書家だ | s | anh trai tôi là người đam mê đọc sách |
さっか | 作家 | n | tác giả |
ゆうめいなさっか | 有名な作家 | n | tác giả nổi tiếng |
がか | 画家 | n | họa sĩ |
むめいのがか | 無名の画家 | n | họa sĩ vô danh |
おおや | 大家 | n | chủ nhà (trọ) |
アパートのおおや | アパートの大家 | n | chủ căn hộ |
めうえ | 目上 | n | cấp trên, bề trên |
めうえのひと | 目上の人 | n | cấp trên |
めした | 目下 | n | cấp dưới, hậu bối |
めしたのもの | 目下の者 | n | cấp dưới |
めやす | 目安 | n | mục tiêu, mục đích |
めやすをたてる | 目安を立てる | s | đặt mục tiêu |
めざす | 目指す | v | nhắm vào, thèm muốn |
ゆうめいだいがくをめざす | 有名大学を目指す | s | nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng |
めだつ | 目立つ | v | nổi bật, nổi lên |
めだたないせいと | 目立たない生徒 | n | học sinh không nổi bật |
ちゅうもくする | 注目する | v | chú ý |
けっかにちゅうもくする | 結果に注目する | s | chú ý vào kết quả |
きたい | 気体 | n | thể khí |
えきたい | 液体 | n | thể lỏng |
こたい | 個体 | n | thể rắn |
きぶん | 気分 | n | tâm trạng, tinh thần |
きぶんがいい | 気分がいい | s | tinh thần vui vẻ |
きみ | 気味 | n | cảm thụ; cảm giác |
ヘビはきみがわるい | ヘビは気味が悪い | s | sợ rắn |
つかれぎみ | 疲れ気味 | s | hình như bị cảm |
きらくな | 気楽な | adj | nhẹ nhỏm, thoải mái |
きらくにやろう | 気楽にやろう | s | chơi thoải mái vào |
へいきな | 平気な | adj | bình tĩnh, dửng dưng |
ヘビはいやだが、クモはへいきだ | ヘビはいやだが、クモは平気だ | s | ghét rắn nhưng con nhện thì không sao |
たんきな | 短気な | adj | nóng nảy |
たんきなひと | 短気な人 | n | người nóng nảy |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
再来年
Hiragana : さらいねん
Nghĩa của từ : năm sau nữa
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"