Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
だいく | 大工 | n | thợ mộc |
だいきにしゅうりをたのむ | 大工に修理を頼む | s | nhờ thợ mộc sửa đồ |
じゅうだい | 重大 | adj | trọng đại |
じゅうだいなはっぴょうがある | 重大な発表がある | s | có phát biểu trọng đại |
だいしょう | 大小 | n | hình dáng, kích thước, lớn nhỏ |
はこがだいしょうあわせて10こある | 箱が大小合わせて10個ある | s | có 10 cái hộp lớn nhỏ |
たいき | 大気 | n | khí quyển |
たいきがよごれている | 大気が汚れている | s | bấu khí quyển bị ô nhiễm |
たいはん | 大半 | n | phần lớn, đa số, nhìn chung |
たいはんがさんせいする | 大半が賛成する | s | phần lớn tán thành |
たいきん | 大金 | n | số tiền lớn |
たいきんをつかう | 大金を使う | s | dùng số tiền lớn |
たいぼく | 大木 | n | cây gỗ lớn |
たいぼくをきる | 大木を切る | s | xẻ gỗ lớn |
ちゅうしん | 中心 | n | trung tâm, tiêu điểm |
えんのちゅうしん | 円の中心 | n | tâm vòng tròn |
ちゅうせい | 中世 | n | thời trung cổ |
ちゅうせいのぶんがく | 中世の文学 | n | văn học trung cổ |
ちゅうこ | 中古 | n | hàng đã qua sử dụng |
ちゅうこのくるまをかう | 中古の車を買う | s | mua cái xe cũ |
くうちゅう | 空中 | n | không trung |
くうちゅうにうく | 空中に浮く | s | trôi nổi trong không trung |
しゅうちゅうする | 集中する | v | tập trung |
しゅうちゅうしてべんきょうする | 集中して勉強する | s | tập trung học |
よなか | 夜中 | n | nửa đêm |
よなかまでおきている | 夜中まで起きている | s | tỉnh dậy nửa đêm |
よのなか | 世の中 | n | thế giới, thế gian |
かれはよのなかをよくしっている | 彼は世の中をよく知っている | s | anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian |
てま | 手間 | n | công sức |
てまがかかる | 手間がかかる | s | tốn công sức |
ちゅうかん | 中間 | n | khoảng thời gian ở giữa |
ちゅうかんしけん | 中間試験 | n | kiểm tra giữa kì |
せけん | 世間 | n | thiên hạ, thế gian |
せけんのひとびと | 世間の人々 | n | mọi người trong thế gian |
にんげん | 人間 | n | con người, loài người |
にんげんかんけい | 人間関係 | n | quan hệ con người |
ひるま | 昼間 | n | ban ngày |
やかん | 夜間 | n | buổi tối, ban tối |
やかんのがいしゅつ | 夜間の外出 | n | ra ngoài ban đêm |
しゅうかん | 週間 | n | tuần lễ |
てんきのしゅうかんよほうをみる | 天気の週間予報を見る | s | xem dự báo thời tiết cả tuần |
めいさく | 名作 | n | tuyệt tác |
めいさくをよむ | 名作を読む | s | đọc tuyệt tác |
さくしゃ | 作者 | n | tác giả |
さくしゃにはなしをきく | 作者に話を聞く | s | hỏi chuyện với tác giả |
さくひん | 作品 | n | tác phẩm |
さくひんがかんせいした | 作品が完成した | s | hoàn thành tác phẩm |
さぎょうする | 作業する | v | tác nghiệp |
さぎょうがすすむ | 作業が進む | s | tác nghiệp tiến triển |
つうこうする | 通行する | v | đi qua lại |
みぎがわをつうこうする | 右側を通行する | s | đi bên phải |
いっぽうつうこう | 一方通行 | n | lưu thông một chiều |
つうちする | 通知する | v | thông báo, cho hay |
ごうかくつうち | 合格通知 | n | báo tin đậu |
ぶんつうする | 文通する | v | trao đổi thư từ |
ぶんつうあいて | 文通相手 | n | người cùng trao đổi thư từ |
ひととおり | 一通り | adj | nhanh, lẹ |
ひととおりふくしゅうする | 一通り復習する | s | ôn tập nhanh |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
14日
Hiragana : じゅうよっか
Nghĩa của từ : ngày 14, 14 ngày
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"