Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
いしのしんさつをうける | 医師の診察を受ける | v | được bác sĩ khám bệnh |
はやめにいしゃにかかる | 早めに医者にかかる | v | đi khám bác sĩ nhanh chút đi |
けんこうしんだんをうける | 健康診断を受ける | v | kiểm tra tổng quát sức khỏe |
けつあつがたかい | 血圧が高い | adi | cao huyết áp |
けつあつがひくい | 血圧が低い | adi | tụt huyết áp |
びょうきのしょうじょう | 病気の症状 | n | triệu chứng bệnh |
しょうじょうがおさまる | 症状が治まる | v | tình trạng bệnh được cải thiện |
かおいろがわるい | 顔色が悪い | adj | sắc mặt không tốt |
かおがまっさおだ | 顔が真っ青だ | s | mặt tái mét |
からだのぐあいがわるい | 体の具合が悪い | adj | tình trạng cơ thể không tốt |
はきけがする | 吐き気がする | v | buồn nôn |
ねっちゅうしょう | 熱中症 | n | bệnh nắng nóng |
からだにねつがこもる | 体に熱がこもる | v | cảm thấy nóng trong người |
いえにこもる | 家にこもる | v | không ra khỏi nhà |
からだがだるい | 体がだるい | v | uể oải cả người |
かたがこる | 肩がこる | v | vai tê cứng |
かたをもむ | 肩をもむ | v | xoa bóp vai |
ストレスがたまる | v | bị stress | |
いたみをこらえる | 痛みをこらえる | v | chịu đựng cơn đau |
いたみをがまんする | 痛みをがまんする | v | chịu đựng cơn đau |
かなしみをこらえる | 悲しみをこらえる | v | kìm nén nỗi buồn |
かなしみにたえる | 悲しみに耐える | v | kìm nén nỗi buồn |
いたみにたえる | 痛みに耐える | v | nén đau |
はだがあれる | 肌が荒れる | v | da khô ráp, xù xì |
はだのつやがいい | 肌のつやがいい | adj | da láng mịn |
からだがかゆい | 体がかゆい | adj | ngứa ngáy khắp người |
(~を)かく | v | gãi | |
しっしんができる | 湿疹ができる | v | phát ban |
アレルギーがある | v | bị dị ứng | |
かふんしょうではながつまる | 花粉症で鼻がつまる | v | nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa |
むしばになる | 虫歯になる | v | sâu răng |
まっしろなは | 真っ白な歯 | n | răng trắng toát |
リハビリ(を)する | v | phục hồi chức năng | |
リハビリをうける | リハビリを受ける | v | phục hồi chức năng |
きずぐちがふさがる | 傷口がふさがる | v | miệng vết thương lành |
レントゲンをとる | レントゲンを撮る | v | chụp X quang |
しゅじゅつのきずあとがいたむ | 手術の傷あとが痛む | v | bị đau do vết thương sau phẫu thuật |
がんでしぼうする | がんで死亡する | v | chết vì ung thư |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
~間
Hiragana : ~かん
Nghĩa của từ : trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"