Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ゆたかな | 豊かな | adj | giàu, phong phú |
ゆたかなくに | 豊かな国 | n | nước giàu |
まずしい | 貧しい | adj | nghèo, bần cùng |
かいてきな | 快適な | adj | thoải mái |
かいてきなくらし | 快適な暮らし | n | cuộc sống an nhàn |
らくな | 楽な | adj | dễ chịu, an nhàn |
らくなほうほう | 楽な方法 | n | phương pháp đơn giản |
はでな | 派手な | adj | lòe loẹt, sặc sỡ |
はでなシャツ | 派手なシャツ | n | áo lòe loẹt |
じみな | 地味な | adj | đơn giản, giản dị |
そまつな | 粗末な | adj | mộc mạc, tồi tàn |
そまつなしょくじ | 粗末な食事 | n | bữa ăn đạm bạc |
みじめな | adj | khốn khổ, bất hạnh | |
みじめなくらし | みじめな暮らし | n | cuộc sống khốn khổ |
やっかいな | adj | phiền toái, phiền phức | |
やっかいなもんだい | やっかいな問題 | n | vấn đề nan giải |
あいまいな | adj | mơ hồ, mập mờ | |
あいまいなへんじ | あいまいな返事 | n | câu trả lời mập mờ |
ありふれた | adv | tầm thường, thường ngày | |
ありふれたはなし | ありふれた話 | n | chuyện thường ngày |
めずらしい | 珍しい | adj | hiếm, lạ |
あわただしい | adj | bận rộn, vội vã | |
あわただしいいちにち | あわただしい一日 | n | một ngày bận rộn |
さわがしい | adj | ồn ào, ầm ỉ | |
さわがしいどおり | さわがしい通り | n | đường ồn ào, ầm ỉ |
そうぞうしい | adj | ồn ào, ầm ỉ | |
やかましい | adj | inh ỏi, cầu kỳ | |
スピーカーのおとがやかましい | スピーカーの音がやかましい | adj | tiếng loa inh ỏi |
かれはファッションにやかましい | 彼はファッションにやかましい | s | Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc |
めでたい | adj | vui mừng, hân hoan | |
(お)めでたいひ | (お)めでたい日 | n | một ngày vui |
ひとしい | 等しい | adj | ngang bằng, như nhau |
ながさがひとしい | 長さが等しい | adj | chiều dài như nhau |
みにくい | adj | xấu xí, khó coi | |
みにくいあらそい | みにくい争い | n | cuộc tranh chấp khó coi |
あらっぽい | 荒っぽい | adj | thô lỗ, cục cằn |
あらっぽいことば | 荒っぽい言葉 | n | ngôn từ thô lỗ |
からっぽ | 空っぽ | adj | trống rỗng, trống không |
からっぽのさいふ | 空っぽの財布 | n | cái ví trống rỗng |
まっくろな | 真っ黒な | adj | đen thui |
やきすぎてさかながまっくろになる | 焼きすぎて魚が真っ黒になる | s | Nướng quá tay cá trở nên đen thui |
まっさおな | 真っ青な | adj | xanh ngắt, tái mét |
かおがまっさおになる | 顔が真っ青になる | s | Mặt mày tái mét |
まっかな | 真っ赤な | adj | đỏ sậm, đỏ tươi |
かおがまっかになる | 顔が真っ赤になる | s | Mặt này đỏ rực |
まっしろな | 真っ白な | adj | trắng toát |
あたまがまっしろになる | 頭が真っ白になる | s | đầu tóc trắng xóa |
あたまのなかがまっしろになる | 頭の中が真っ白になる | s | quên sạch hết |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
中
Hiragana : なか
Nghĩa của từ : trong, giữa
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"