TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
おろします | 降ろします、下ろします | Cho xuống, hạ xuống |
とどけます | 届けます | gởi đến, chuyển đến |
せわをします | 世話をします | chăm sóc |
いや[な] | 嫌[な] | ngán, không thích |
きびしい | 厳しい | nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
じゅく | 塾 | cơ sở học thêm |
スケジュール | thời khóa biểu, lịch làm việc | |
せいと | 生徒 | học sinh, học trò |
もの | 者 | người (là người thân hoặc cấp dưới) |
にゅうかん | 入管 | Cục quản lý nhập cảnh |
さいにゅうこくビザ | 再入国ビザ | Thị thực tái nhập cảnh |
じゆうに | 自由に | tự do |
~かん | ~間 | trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian) |
いいことですね。 | Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. | |
お忙しいですか。 | Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên) | |
久しぶり | lâu | |
営業 | kinh doanh, bán hàng | |
それまでに | trước thời điểm đó | |
かまいません。 | Không sao./ Không có vấn đề gì. | |
楽しみます | vui, vui thích | |
もともと | vốn dĩ | |
―世紀 | thế kỷ - | |
代わりをします | thay thế | |
スピード | tốc độ | |
競走します | chạy đua, thi chạy | |
サーカス | xiếc | |
芸 | trò diễn, tiết mục, tài năng | |
美しい | đẹp | |
姿 | dáng điệu, tư thế | |
心 | trái tim, tấm lòng, cảm tình | |
どらえます | giành được | |
~にとって | đối với ~ |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
旅行
Hiragana : りょこう
Nghĩa của từ : Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"