101.
1001. 凄い [すごい] : nhiều, lớn, giỏi
1002. 親切 [しんせつ] : tốt bụng, tử tế
1003. 絶対 [ぜったい] : tuyệt đối
1004. 先月 [せんげつ] : tháng trước
1005. 一昨年 [おととし] : năm kia
1006. 冬休み [ふゆやすみ] : kì nghỉ đông
1007. 夏休み [なつやすみ] : kì nghỉ hè
1008. 休日 [きゅうじつ] : ngày nghỉ
1009. 正月 [しょうがつ] : năm mới
1010. 思い出 [おもいで] : kỉ niệm
102.
1011. たまに [たまに] : đôi khi
1012. おかしい [おかしい] : kỳ quoặc, không bình thường
1013. 浅い [あさい] : nông
1014. 君 [きみ] : cậu (dùng thân mật đối với người ngang hàng và người dưới)
1015. 奥さん [おくさん] : vợ (người khác)
1016. 赤ちゃん [あかちゃん] : em bé sơ sinh
1017. 小学生 [しょうがくせい] : học sinh tiểu học
1018. 貸す [かす] : cho mượn
1019. 数える [かぞえる] : đếm
1020. 生む [うむ] : sinh ra
103.
1021. 育つ [そだつ] : lớn lên
1022. 是非 [ぜひ] : nhất định
1023. 黒 [くろ] : màu đen
1024. おもちゃ : đồ chơi
1025. 靴 [くつ] : chiếc giầy
1026. 連絡 [れんらく] : liên lạc
1027. 伝言 [でんごん] : lời nhắn
1028. 預ける [あずける] : gửi đồ
1029. 下がる [さがる] : hạ xuống
1030. 泳ぐ [およぐ] : bơi
104.
1031. アルバイト : việc làm thêm
1032. コート [コート] : áo khoác
1033. 趣味 [しゅみ] : sở thích
1034. 散歩 [さんぽ] : đi bộ
1035. 幸せ [しあわせ] : hạnh phúc
1036. 安心 [あんしん] : an tâm
1037. 大勢 [おおぜい] : nhiều
1038. 医者 [いしゃ] : bác sĩ
1039. 運転手 [うんてんしゅ] : lái xe
1040. 新幹線 [しんかんせん] : tàu tốc hành
105.
1041. 往復 [おうふく] : khứ hồi
1042. コピー [コピー] : sao chép
1043. 奥 [おく] : phía trong
1044. 重さ [おもさ] : cân nặng
1045. 親しい [したしい] : thân mật
1046. 修理 [しゅうり] : sửa chữa
1047. カード : cái thẻ
1048. 挨拶 [あいさつ] : chào hỏi
1049. 階段 [かいだん] : cầu thang
1050. 配る [くばる] : phân phát, phân phối
106.
1051. 断る [ことわる] : từ chối
1052. グラム : gam
1053. 濃い [こい] : đặc (nồng độ)
1054. 壊す [こわす] : phá vỡ
1055. 桜 [さくら] : hoa anh đào
1056. 仕方 [しかた] : cách làm
1057. 絵 [え] : bức tranh
1058. 気温 [きおん] : nhiệt độ không khí
1059. 品物 [しなもの] : hàng hóa
1060. 吸う [すう] : hút
107.
1
1061. 案内 [あんない] : hướng dẫn
1062. スキー : trượt tuyết
1063. 金持ち [かねもち] : giàu có
1064. 尋ねる [たずねる] : hỏi thăm
1065. 叩く [たたく] : đánh, vỗ
1066. 帰り [かえり] : trở về
1067. 卵> [たまご] : quả trứng
1068. 氷 [こおり] : nước đá, đá
1069. 留学生 [りゅうがくせい] : du học sinh
1070. ソフト : phần mềm
108.
1071. 歯医者 [はいしゃ] : nha sĩ
1072. 蹴る [ける] : đá
1073. 敷く [しく] : trải ra
1074. ひととき : 1 lúc
1075. 交通事故 [こうつうじこ] : tai nạn giao thông
1076. 遭う [あう] : gặp
1077. 招待 [しょうたい] : mời
1078. 咲く [さく] : nở (hoa nở)
1079. 二十歳 [はたち] : 20 tuổi
1080. 銀 [ぎん] : bạc
109.
1081. 内側 [うちがわ] : phía bên trong
1082. 池 [いけ] : ao
1083. 石 [いし] : đá, hòn đá
1084. 愛 [あい] : tình yêu
1085. 課 [か] : khoa, phòng ban
1086. 大学院 [だいがくいん] : tốt nghiệp đại học
1087. 台所 [だいどころ] : nhà bếp
1088. カラー : màu
1089. すり [すり] : kẻ móc túi
1090. キャンプ : cắm trại
110.
1091. オートバイ : xe máy
1092. 建つ [たつ] : xây dựng
1093. 刺す [さす] : xiên
1094. 言い方 [いいかた] : cách nói
1095. 沈む [しずむ] : chìm
1096. 組み立てる [くみたてる] : lắp ráp
1097. 恐ろしい [おそろしい] : kinh khủng
1098. 外人 [がいじん] : người nước ngoài
1099. 牛 [うし] : con bò
1100. 食堂 [しょくどう] : nhà ăn
Hiragana : [お]いのり
Nghĩa của từ : việc cầu nguyện (~をします: cầu nguyện)