Bài 5
Chị có về cùng với tôi không?
Hiragana
Nghĩa tiếng việt
いっしょに
cùng nhau
かえります
rời đi / về nhà
ごめんなさい。
xin lỗi
しごと
công việc
てつだいます
giúp
ざんぎょう
ngoài giờ
Sau khi họp xong, anh Cường chuẩn bị về nhà. Anh hỏi chị Yamada xem có về cùng với anh không…
クオン | 山田さん、一緒に帰りませんか? |
Chị Yamada ơi, chị có về cùng với tôi không? |
---|---|---|
Cường |
YAMADA-SAN, ISSHO NI KAERIMASEN KA? |
|
山田 |
ごめんなさい。 まだ仕事が終わりません。 クオンさんも手伝ってください。 |
Tôi xin lỗi. Công việc của tôi vẫn chưa xong. Anh Cường hãy giúp tôi với. |
Yamada |
GOMENNASAI. MADA SHIGOTO GA OWARIMASEN. KUON-SAN MO TETSUDATTE KUDASAI. |
|
クオン | えーと、今日は残業できません。 | Umm... hôm nay tôi không thể làm thêm giờ được. |
Cường | ÊTO, KYÔ WA ZANGYÔ DEKIMASEN. | |
山田 | えっ…。 | Thế à… |
Yamada |
E'...? |
GHI NHỚ
Rủ hoặc mời ai cùng làm gì: thay đuôi –masu của động từ bằng đuôi –masen ka?
Thể mệnh lệnh (lịch sự): thay đuôi –masu của động từbằng đuôi –te +kudasai
VD: tetsudaimasu(giúp đỡ, làm giúp) → tetsudatte kudasai(hãy giúp tôi)
Giờ làm việc của công ty
Giờ làm việc của nhiều công ty Nhật Bản bắt đầu từ 9 giờ sáng, kết thúc lúc 5 giờ chiều, nhưng gần đây, ngày càng có nhiều nơi áp dụng chế độ giờlàm việc linh hoạt, cho phép nhân viên ở mức độ nào đó có thểtự điều chỉnh giờ làm việc của mình. Mọi người rất thích chế độ giờ làm việc như thế, vì họ có thể tránh được giờ cao điểm và có thể làm việc phù hợp với nhịp sinh hoạt hàng ngày.
Tuy nhiên, trên thực tế, có nhiều người dù đã xong phần việc của mình vẫn ngại không muốn về vì thấy đồng nghiệp và cấp trên đang làm việc ngoài giờ. Chính lúc này, người Nhật rất hay dùng một câu để biểu lộ sự quan tâm đến đồng nghiệp, đó là o-saki ni shitsurei shimasu nghĩa là “tôi xin phép về trước”.
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
貿易
Hiragana : ぼうえき
Nghĩa của từ : thương mại quốc tế, mậu dịch
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"