Mondai
Mondai 1
Nghe audio
bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
- 例 :
- 1 : あなたは たばこを 吸いますか。
- 2 : 毎朝 新聞を 読みますか。
- 3 : けさ 何を 飲みましたか。
- 4 : あした 何を しますか。
- 5 : いつも どこで 昼ごはんを 食べますか。
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
弟さん
Hiragana : おとうとさん
Nghĩa của từ : em trai (dùng cho ngườ khác)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"