TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
ほめます | 褒めます | khen |
しかります | mắng | |
さそいます | 誘います | mời, rủ |
おこします | 起こします | đánh thức |
しょうたいします | 招待します | mời |
たのみます | 頼みます | nhờ |
ちゅういします | 注意します | chú ý, nhắc nhở |
とります | ăn trộm, lấy cắp | |
ふみます | 踏みます | giẫm, giẫm lên, giẫm vào |
こわします | 壊します | phá, làm hỏng |
よごします | 汚します | làm bẩn |
おこないます | 行います | thực hiện, tiến hành |
ゆしゅつします | 輸出します | xuất khẩu |
ゆにゅうします | 輸入します | nhập khẩu |
ほんやくします | 翻訳します | dịch (sách, tài liệu) |
はつめいします | 発明します | phát minh |
はっけんします | 発見します | phát kiến, tìm ra, tìm thấy |
せっけいします | 設計します | thiết kế |
こめ | 米 | gạo |
むぎ | 麦 | lúa mạch |
せきゆ | 石油 | dầu mỏ |
げんりょう | 原料 | nguyên liệu |
デート | cuộc hẹn hò (của nam nữ) | |
どろぼう | 泤棒 | kẻ trộm |
けいかん | 警官 | cảnh sát |
けんちくか | 建築家 | kiến trúc sư |
かがくしゃ | 科学者 | nhà khoa học |
まんが | 漫画 | truyện tranh |
せかいじゅう | 世界中 | khắp thế giới, toàn thế giới |
~じゅう | ~中 | khắp ~, toàn ~ |
~によって | do ~ | |
よかったですね。 | May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ. | |
ドミニカ | Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ | |
東照宮 | tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi | |
江戸時代 | thời Edo (1603-1868) | |
サウジアラビア | Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) | |
埋め立てます | lấp (biển) | |
技術 | kỹ thuật | |
土地 | đất, diện tích đất | |
騒音 | tiếng ồn | |
利用します | lợi dụng, sử dụng | |
アクセス | nối, giao thông đi đến | |
―世紀 | thế kỷ - | |
豪華[な] | hào hoa, sang trọng | |
彫刻 | điêu khắc | |
眠ります | ngủ | |
彫ります | khắc | |
仲間 | bạn bè, đồng nghiệp | |
そのあと | sau đó | |
一生懸命 | (cố gắng) hết sức, chăm chỉ,miệt mài | |
ねずみ | con chuột | |
一匹もいません。 | Không có con nào cả. |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
気分がいい
Hiragana : きぶんがいい
Nghĩa của từ : cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"