Bài 37

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : お父さんに 褒められた ことが ありますか。どんな ときですか。
  • 2 : 何か 大切な 物を とられた ことが ありますか。
  • 3 : あなたの 町で いちばん 古い 建物は 何ですか。いつごろ 建てられましたか。
  • 4 : あなたの 国から 日本へ どんな 物が 輸出されて いますか。
  • 5 :

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( O )
3 . ( X )
4 . ( O )
5 . ( O )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
取ります [年を~]

Hiragana : とります [としを~]

Nghĩa của từ : thêm [tuổi]

Bài viết ngẫu nhiên
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
Ngắm mùa thu huyền diệu xứ sở Phù Tang
Ngắm mùa thu huyền diệu xứ sở Phù Tang
Thung lũng hoa Linh Lan ở Hokkaido
Thung lũng hoa Linh Lan ở Hokkaido
Sai lầm về du học tại Nhật
Sai lầm về du học tại Nhật
10 bí mật bất ngờ về samurai
10 bí mật bất ngờ về samurai
Cảnh đẹp thiên đường ở Nhật Bản qua 25 bức ảnh
Cảnh đẹp thiên đường ở Nhật Bản qua 25 bức ảnh
Tokyo và những điểm đến thú vị
Tokyo và những điểm đến thú vị
Chim hạc – Biểu tượng văn hóa của Nhật Bản
Chim hạc – Biểu tượng văn hóa của Nhật Bản
5 món ngon không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản
5 món ngon không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản
Tập quán tặng quà của người Nhật
Tập quán tặng quà của người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )