Mondai
Mondai 1
Nghe audio
bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
- 例 :
- 1 : お父さんに 褒められた ことが ありますか。どんな ときですか。
- 2 : 何か 大切な 物を とられた ことが ありますか。
- 3 : あなたの 町で いちばん 古い 建物は 何ですか。いつごろ 建てられましたか。
- 4 : あなたの 国から 日本へ どんな 物が 輸出されて いますか。
- 5 :
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
取ります [年を~]
Hiragana : とります [としを~]
Nghĩa của từ : thêm [tuổi]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"