Bài 36

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : 病気に ならない ように、何か 気を つけて いますか。
  • 2 : 漢字が 読める ように なりましたか。
  • 3 : 日本語の ニュースが わかる ように なりましたか。
  • 4 : 夜 コーヒーを 飲むと、寝られなく なりますか。
  • 5 :

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( X )
4 . ( O )
5 . ( X )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
弟さん

Hiragana : おとうとさん

Nghĩa của từ : em trai (dùng cho ngườ khác)

Bài viết ngẫu nhiên
Kịch Kabuki của Nhật Bản
Kịch Kabuki của Nhật Bản
Những điều người Nhật kiêng kỵ phần 1
Những điều người Nhật kiêng kỵ phần 1
Fushimi Inari – ngôi đền nghìn cánh cổng thiêng
Fushimi Inari – ngôi đền nghìn cánh cổng thiêng
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Lược sử điện ảnh Nhật Bản
Lược sử điện ảnh Nhật Bản
Nhật Bản – mặt trời mọc từ những trang sách…
Nhật Bản – mặt trời mọc từ những trang sách…
Cố đô Kyoto
Cố đô Kyoto
Tắm nước lạnh, ôm tảng băng lớn để cầu may
Tắm nước lạnh, ôm tảng băng lớn để cầu may
Ngành công nghiệp truyện tranh Nhật Bản
Ngành công nghiệp truyện tranh Nhật Bản
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )