Mondai
Mondai 1
Nghe audio
bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
- 例 :
- 1 : 机の 上に 何が 置いて ありますか。
- 2 : パスポートは どこに しまって ありますか。
- 3 : あなたの 部屋の 壁に 何か 掛けて ありますか。
- 4 : パーティーの まえに、どんな 準備を して おきますか。
- 5 : 外国へ 行く まえに、どんな ことを して おいたら いいですか。
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
勤めます[会社に~]
Hiragana : つとめます[かいしゃに~]
Nghĩa của từ : làm việc ở [công ty]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"