Bài 30

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : 机の 上に 何が 置いて ありますか。
  • 2 : パスポートは どこに しまって ありますか。
  • 3 : あなたの 部屋の 壁に 何か 掛けて ありますか。
  • 4 : パーティーの まえに、どんな 準備を して おきますか。
  • 5 : 外国へ 行く まえに、どんな ことを して おいたら いいですか。

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( O )
4 . ( X )
5 . ( X )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
勤めます[会社に~]

Hiragana : つとめます[かいしゃに~]

Nghĩa của từ : làm việc ở [công ty]

Bài viết ngẫu nhiên
Sakura và Hanami
Sakura và Hanami
Nghệ thuật sơn mài Nhật Bản
Nghệ thuật sơn mài Nhật Bản
Nghệ thuật cắt giấy
Nghệ thuật cắt giấy
Độc đáo cầu lông Hanetsuki Nhật Bản
Độc đáo cầu lông Hanetsuki Nhật Bản
Awashima – Đền tưởng niệm búp bê Nhật Bản
Awashima – Đền tưởng niệm búp bê Nhật Bản
Tôn giáo trong đời sống của người Nhật Bản
Tôn giáo trong đời sống của người Nhật Bản
‘Đột nhập’ thiên đường sex sôi động nhất Nhật Bản
‘Đột nhập’ thiên đường sex sôi động nhất Nhật Bản
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử (技術専用語)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử (技術専用語)
HAGOITA – Vợt may mắn của người Nhật Bản
HAGOITA – Vợt may mắn của người Nhật Bản
Lễ Phật đản ở Nhật.
Lễ Phật đản ở Nhật.

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )