Bài 11

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : 家族は 何人ですか。
  • 2 : あなたの うちに 部屋が いくつ ありますか。
  • 3 : あなたの 国から 日本まで 飛行機で 何時間 かかりますか。
  • 4 : 今まで どのくらい 日本語を 勉強しましたか。
  • 5 : 1か月に 何回ぐらい 映画を 見ますか。

Mondai 2


Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( 2 )
2 . ( 2 )

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( X )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
冷房

Hiragana : れいぼう

Nghĩa của từ : thiết bị làm mát, máy điều hòa

Bài viết ngẫu nhiên
Tài năng gấp ống hút ấn tượng của nghệ sĩ Nhật Bản
Tài năng gấp ống hút ấn tượng của nghệ sĩ Nhật Bản
Văn hóa đi tàu điện ở Nhật
Văn hóa đi tàu điện ở Nhật
Choáng với nghệ thuật trồng lúa Tanbo Nhật Bản
Choáng với nghệ thuật trồng lúa Tanbo Nhật Bản
Nhà hàng robot
Nhà hàng robot 'sexy' ở Nhật Bản
Bí ẩn về nghi thức mổ bụng tự sát của các Samurai
Bí ẩn về nghi thức mổ bụng tự sát của các Samurai
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Fushimi Inari – ngôi đền nghìn cánh cổng thiêng
Fushimi Inari – ngôi đền nghìn cánh cổng thiêng
Lễ hội Jidai (Jidai matsuri) Nhật Bản
Lễ hội Jidai (Jidai matsuri) Nhật Bản
Ngộ nghĩnh bầy khỉ tuyết tắm suối nước nóng
Ngộ nghĩnh bầy khỉ tuyết tắm suối nước nóng
Những món ăn vặt kỳ lạ ở Nhật Bản
Những món ăn vặt kỳ lạ ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )