Bài 1 : Xin chào

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 : あなたは せんせい ですか。
  • 1 : あなたは サントスさんですか。
  • 2 : お なまえ は?
  • 3 : なんさい ですか。
  • 4 : アメリカじんですか。
  • 5 : エンジニアですか。

Mondai 2


Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( 2 )
2 . ( 1 )
3 . ( 3 )

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( O )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
近く

Hiragana : ちかく

Nghĩa của từ : gần

Bài viết ngẫu nhiên
Huyền thoại các nữ chiến binh
Huyền thoại các nữ chiến binh
30 món quà lưu niệm phổ biến tại Nhật Bản
30 món quà lưu niệm phổ biến tại Nhật Bản
Chim hạc – Biểu tượng văn hóa của Nhật Bản
Chim hạc – Biểu tượng văn hóa của Nhật Bản
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Tổng quan về Horenso – Quy trình truyền thông nội bộ của người Nhật
Tổng quan về Horenso – Quy trình truyền thông nội bộ của người Nhật
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Những chiếc xe buýt đáng yêu tại Nhật Bản
Những chiếc xe buýt đáng yêu tại Nhật Bản
Văn hóa toilet của người Nhật
Văn hóa toilet của người Nhật
Góc khuất buồn thảm của lao động Nhật Bản
Góc khuất buồn thảm của lao động Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )