Luyện nghe choukai tasuku online

Luyện nghe choukai tasuku online


Câu 1 : いろいろな ことを 経験した人が 話します。その 人に 何と 言ったら いいですか

Nghe audio của bài :


1 .    a . b . c

2 .    a . b . c

3 .    a . b . c

4 .    a . b . c



Câu 2 : 「学生相談室」へ 来た人は どうして 困っていますか。相談の あとで、どうしますか。

Nghe audio của bài :


1 .     ①お酒を飲む
②牛乳を飲む
③「あしたは大丈夫」と自分に言う

2 .     ①来た人は野菜だと思う
②「こんにちは」と言う
③鏡を見て話す練習をする

3 .     ①友達から話してもらう
②自分で直接話す
③メールを出す



Câu 3 : 世界の 動物ニュースを 聞いて、友達に 伝えます。メモを 書いて ください。

Nghe audio của bài :


1 .     例)山下さんは(  )で けがを して、入院した。犬の「はな」が どこかへ 行ってしまったが、山下さんが 退院した{a. 朝 b. 次の 朝} うちへ 帰った。

2 .     木下卓也君は( )で、去年から 学校へ 行けなかったが、南の島で{a. イルカを もらって b. イルカと 遊んで}元気に なった。

3 .     冬、( )で 体が 冷たくなった地獄谷の 猿は 温泉に 入る。
温泉に 入る{a. 人を 見て b. 人に 聞いて}、入るように なった。

4 .     オーストラリアの ケビンさんは、木が( )、動けなくなった。
カンガルーの「ジョーイ」が{a. 家族に 知らせた。 b. 病院に 運んだ。}
それで、ケビンさんは 大丈夫だった。



Câu 4 : リンさんが したいことは 何ですか。ボランティア日本語教室の 川崎さんは 何を してあげますか。

Nghe audio của bài :


1 .     例)(  )…(   )
 a.水曜日のボランティアに連絡する。
b.木曜日のボランティアに連絡する。

2 .     ( )…(   )
a. 電話番号を教える。
b. いっしょに行く。

3 .     ( )…(   )
a. 写真屋に頼む。
b. 写真をあげる。

4 .     ( )…(   )
a. 近所の本屋で探す。
b. インターネットで買う。



Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
食べ物

Hiragana : たべもの

Nghĩa của từ : đồ ăn

Bài viết ngẫu nhiên
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Nhật Bản “lặng yên”
Nhật Bản “lặng yên”
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần 1
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần 1
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Vai trò của người phụ nữ Nhật
Vai trò của người phụ nữ Nhật
Trải nghiệm những tour du lịch ma ám ở Nhật Bản
Trải nghiệm những tour du lịch ma ám ở Nhật Bản
Nghệ thuật cắt giấy
Nghệ thuật cắt giấy
Bí quyết sống lâu của người Nhật
Bí quyết sống lâu của người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )