Tự học kanji

Tự học kanji


1 )

Thiêu

kanji 焼

Chữ : Tôi đốt 3 bó rơm.


Cách đọc theo âm Onyomi: しょう

Cách đọc theo âm Kunyomi: や


Những từ thường có chứa chữ :

焼く(やく): Đốt

焼ける(やける): Bị đốt cháy

夕焼け(ゆうやけ): Mặt trời lặn, hoàng hôn

日焼け(ひやけ): Rám nắng

焼き鳥(やきとり): Gà nướng

焼き肉(やきにく): Thịt nướng

*燃焼(ねんしょう): Đốt cháy

2 )

Tiêu

kanji 消

Chữ : Mặt trăng (月) biến mất trong nước.


Cách đọc theo âm Onyomi: しょう

Cách đọc theo âm Kunyomi: き, け


Những từ thường có chứa chữ :

消す(けす): Tắt

消える(きえる): Biến mất

消火する(しょうかする): Tiêu hóa

消防署(しょうぼうしょ): Cục phòng cháy chữa cháy

取り消す(とりけす): Hủy bỏ

消去する(しょうきょする): Xóa bỏ

3 )

Phất

kanji 払

Chữ : Để tôi trả tiền.


Cách đọc theo âm Onyomi: ふつ, ふっ

Cách đọc theo âm Kunyomi: はら


Những từ thường có chứa chữ :

払う(はらう): Trả ( tiền)

支払い(しはらい): Sự chi trả

払い戻す(はらいもどす): Trả lại tiền

*払い込む(はらいこむ): Trả ( vào tài khoản)

払拭する(ふっしょくする): Loại bỏ, quét

4 )

Trạc

kanji 濯

Chữ : Bạn giặt đồ vào thứ (曜)mấy.


Cách đọc theo âm Onyomi: たく

Cách đọc theo âm Kunyomi:


Những từ thường có chứa chữ :

洗濯する(せんたくする): Giặt giũ

洗濯物(せんたくもの): Đồ để giặt

洗濯機(せんたくき): Máy giặt

5 )

Tẩm

kanji 寝

Chữ : Hai người đang ngủ trong nhà.


Cách đọc theo âm Onyomi: しん

Cách đọc theo âm Kunyomi: ね


Những từ thường có chứa chữ :

寝る(ねる): Ngủ

昼寝(ひるね): Ngủ trưa

寝坊(ねぼう): Ngủ quên

寝室(しんしつ): Phòng ngủ

寝台車(しんだいしゃ): Xe ngủ

寝言(ねごと): Nói mê khi ngủ

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
寄ります[銀行に~]

Hiragana : よります[ぎんこうに~]

Nghĩa của từ : ghé qua [ngân hàng]

Bài viết ngẫu nhiên
Lịch sử hình thành Samurai Nhật Bản
Lịch sử hình thành Samurai Nhật Bản
Văn hóa Uống của người Nhật
Văn hóa Uống của người Nhật
Con quay Nhật Bản
Con quay Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm
Du học Nhật Bản khóc cho một kiếp người
Du học Nhật Bản khóc cho một kiếp người
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
Cùng xem vũ điệu đom đóm tại Nhật bản
10 bí mật bất ngờ về samurai
10 bí mật bất ngờ về samurai
Amezaiku – Tò he ở Nhật
Amezaiku – Tò he ở Nhật
Lịch sử Origami Nhật Bản
Lịch sử Origami Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )