Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 巾 | BỘ CÂN | |
2 | 市 | THỊ | chợ, thành phố |
3 | 布 | BỐ | vải |
4 | 希 | HY | hy vọng |
5 | 帳 | TRƯƠNG, TRƯỚNG | sổ |
6 | 常 | THƯỜNG | thông thường |
7 | 帽 | MẠO | mũ |
8 | 干 | CAN | phơi khô |
9 | 平 | BÌNH | hòa bình |
10 | 年 | NIÊN | năm |
11 | 幺 | BỘ YÊU | |
12 | 幼 | ẤU | nhỏ bé, non nớt |
13 | 广 | BỘ NGHIỄM | |
14 | 店 | ĐIẾM | tiệm |
15 | 度 | ĐỘ | lần |
16 | 座 | TỌA | ngồi |
17 | 庫 | KHỐ | kho |
18 | 庭 | ĐINH | vườn, sân trước |
19 | 庁 | SẢNH | văn phòng |
20 | 広 | QUẢNG | rộng |
21 | 康 | KHANG | yên mạnh |
22 | 廴 | BỘ DẪN | |
23 | 建 | KIẾN | kiến trúc |
24 | 式 | THỨC | nghi lễ |
25 | 弓 | BỘ CUNG | |
26 | 引 | DẪN | dẫn dắt |
27 | 弟 | ĐỆ | em trai |
28 | 弱 | NHƯỢC | yếu |
29 | 強 | CƯỜNG | mạnh |
30 | 彡 | BỘ SAM | |
31 | 影 | ẢNH | bóng, hình bóng |
32 | 形 | HÌNH | loại, kiểu mẫu |
33 | 彳 | BỘ SÁCH | |
34 | 役 | DỊCH | phục vụ |
35 | 彼 | BỈ | anh ta, bạn trai |
36 | 待 | ĐAI | chờ đợi |
37 | 律 | LUẬT | luật pháp |
38 | 上 | THƯỢNG | trên |
39 | 下 | HẠ | dưới |
40 | 不 | BẤT | không, phủ |
1 | 市長 | THỊ TRƯỞNG | しちょう | Thị trưởng |
2 | 都市 | ĐÔ THỊ | とし | Thành phố, thành thị |
3 | 市民 | THỊ DÂN | しみん | Dân thành phố |
4 | 毛布 | MAO BỐ | もうふ | Cái mền, cái chăn |
5 | 財布 | TÀI BỐ | さいふ | Bóp tiền, ví tiền |
6 | 配布 | PHỐI BỐ | はいふ | Phân phát |
7 | 通帳 | THÔNG TRƯỚNG | つうちょう | Sổ tài khoản |
8 | 手帳 | THỦ TRƯỚNG | てちょう | Sổ tay |
9 | 制帽 | CHẾ MẠO | せいぼう | Mũ đi học |
10 | 帽子 | MẠO TỬ | ぼうし | Mũ, nón |
11 | 無帽 | VÔ MẠO | むぼう | Đầu trần, không đội nón |
12 | 欄干 | LAN CAN | らんかん | Lan can, bao lơn |
13 | 若干 | NHƯỢC CAN | じゃっかん | Ít nhiều, một vài |
14 | 干渉 | CAN THIỆP | かんしょう | Can thiệp |
15 | 公平 | CÔNG BÌNH | こうへい | Công bằng |
16 | 平凡 | BÌNH PHÀM | へいぼん | Bình thường, tầm thường |
17 | 平均 | BÌNH QUÂN | へいきん | Trung bình, bình quân |
18 | 平等 | BÌNH ĐẲNG | びょうどう | Bình đẳng |
19 | 年中 | NIÊN TRUNG | ねんじゅう | Suốt cả năm, luôn luôn |
20 | 青年 | THANH NIÊN | せいねん | Thanh niên |
21 | 翌年 | DỰC NIÊN | よくねん | Năm sau, năm tiếp theo |
22 | 年齢 | NIÊN LINH | ねんれい | Tuổi tác |
23 | 幼児 | ẤU NHI | ようじ | Trẻ con, đứa bé |
24 | 幼稚 | ẤU TRĨ | ようち | Non nớt |
25 | 幼少 | ẤU THIẾU | ようしょう | Thời thơ ấu |
26 | 支店 | CHI ĐIẾM | してん | Cửa hàng chi nhánh |
27 | 開店 | KHAI ĐIẾM | かいてん | Mở cửa hàng, khai trương |
28 | 当店 | ĐƯƠNG ĐIẾM | とうてん | Cửa hàng này |
29 | 速度 | TỐC ĐỘ | そくど | Tốc độ |
30 | 角度 | GIÁC ĐỘ | かくど | Góc độ |
31 | 態度 | THÁI ĐỘ | たいど | Thái độ |
32 | 講座 | GIẢNG TỌA | こうざ | Khóa học |
33 | 座標 | TỌA BIỂU | ざひょう | Tọa độ |
34 | 座席 | TỌA TỊCH | ざせき | Chỗ ngồi |
35 | 倉庫 | THƯƠNG KHỐ | そうこ | Kho hàng, nhà kho |
36 | 入庫 | NHẬP KHỐ | にゅうこ | Nhập kho |
37 | 在庫 | TẠI KHỐ | ざいこ | Tồn kho, lưu kho |
38 | 封建 | PHONG KIẾN | ほうけん | Phong kiến |
39 | 建築 | KIẾN TRÚC | けんちく | Kiến trúc |
40 | 建設 | KIẾN THIẾT | けんせつ | Xây dựng, kiến thiết |
41 | 再建 | TÁI KIẾN | さいけん | Xây dựng lại |
42 | 正式 | CHÍNH THỨC | せいしき | Chính thức |
43 | 株式 | CHUTHỨC | かぶしき | Cổ phiếu |
44 | 形式 | HÌNH THỨC | けいしき | Hình thức, kiểu |
45 | 索引 | SÁCH DẪN | さくいん | Mục lục |
46 | 強引 | CƯỜNG DẪN | ごういん | Cưỡng bức, ép buộc |
47 | 引用 | DẪN DỤNG | いんよう | Trích dẫn |
48 | 弱点 | NHƯỢC ĐIỂM | じゃくてん | Nhược điểm, điểm yếu |
49 | 胃弱 | VỊ NHƯỢC | いじゃく | Bụng yếu, khó tiêu |
50 | 強制 | CƯỠNG CHẾ | きょうせい | Cưỡng chế, ép buộc |
51 | 最強 | TỐI CƯỜNG | さいきょう | Mạnh nhất |
52 | 強化 | CƯỜNG HÓA | きょうか | Tăng cường, đẩy mạnh |
53 | 撮影 | TOÁT ẢNH | さつえい | Chụp ảnh |
54 | 投影 | ĐẦU ẢNH | とうえい | Dự tính, dự định |
55 | 影響 | ẢNH HƯỞNG | えいきょう | Ảnh hưởng |
56 | 台形 | ĐÀI HÌNH | だいけい | Hình thang |
57 | 図形 | ĐỒ HÌNH | すけい | Đồ họa, hình vẽ |
58 | 役割 | DỊCH CÁT | やくわり | Vai trò, phận sự |
59 | 子役 | TỬ DỊCH | こやく | Diễn viên nhí |
60 | 役目 | DỊCH MỤC | やくめ | Trách nhiệm, nhiệm vụ |
61 | 待遇 | ĐÃI NGỘ | たいぐう | Đãi ngộ |
62 | 招待 | CHIÊU ĐÃI | しょうたい | Mời, đãi |
63 | 期待 | KÌ ĐÃI | きたい | Kì vọng, hi vọng |
64 | 優待 | ƯU ĐÃI | ゆうたい | Ưu đãi |
65 | 法律 | PHÁP LUẬT | ほうりつ | Pháp luật |
66 | 規律 | QUY LUẬT | きりつ | Quy luật |
67 | 定律 | ĐỊNH LUẬT | ていりつ | Luật định |
68 | 上品 | THƯỢNG PHẨM | じょうひん | Tao nhã, lịch thiệp |
69 | 上映 | THƯỢNG ẢNH | じょうえい | Chiếu phim |
70 | 海上 | HẢI THƯỢNG | かいじょう | Trên biển |
71 | 陸上 | LỤC THƯỢNG | りくじょう | Trên đất liền |
72 | 落下 | LẠC HẠ | らっか | Rơi xuống, té ngã |
73 | 地下 | ĐỊA HẠ | ちか | Dưới đất |
74 | 下線 | HẠ TUYẾN | かせん | Gạch dưới |
75 | 不順 | BẤT THUẬN | ふじゅん | Không theo quy luật |
76 | 不運 | BẤT VẬN | ふうん | Không may mắn |
77 | 不足 | BẤT TÚC | ふそく | Không đủ |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
飾ります
Hiragana : かざります
Nghĩa của từ : trang trí
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"