Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 官 | QUAN | công chức |
2 | 宙 | TRỤ | vũ trụ |
3 | 定 | ĐỊNH | dự định |
4 | 客 | KHÁCH | khách |
5 | 室 | THẤT | căn phòng |
6 | 害 | HẠI | thiệt hại |
7 | 家 | GIA | nhà |
8 | 宿 | TÚC | ở, trọ |
9 | 寂 | TỊCH | buồn cô đơn |
10 | 寄 | KÝ | viếng thăm |
11 | 富 | PHÚ | giàu có |
12 | 寒 | HÀN | trời lạnh |
13 | 察 | SÁT | xem xét |
14 | 寝 | TẨM | ngủ |
15 | 実 | THỰC | sự thật, thực tế |
16 | 写 | TẢ | bức ảnh |
17 | 宝 | BẢO | vật quý |
18 | 寸 | BỘ THỐN | |
19 | 寺 | TỰ | chùa |
20 | 将 | TƯỚNG, TƯƠNG | tướng quân, tương lai |
21 | 専 | CHUYÊN | chuyên môn |
22 | 尊 | TÔN | tôn kính |
23 | 対 | ĐỐI | đối lập |
24 | 小 | TIỂU | nhỏ |
25 | 少 | THIẾU, THIỂU | ít, trẻ |
26 | 尸 | THI | xác chết, thi hài |
27 | 局 | CỤC | bộ phận |
28 | 居 | CƯ | ở, sống |
29 | 届 | GIỚI | đạt tới, đi đến |
30 | 屋 | ỐC | nhà, mái nhà |
31 | 展 | TRIỂN | phát triển |
32 | 山 | SƠN | núi |
33 | 岩 | NHAM | đất đá |
34 | 岸 | NGẠN | bờ sông |
35 | 島 | ĐẢO | hòn đảo |
36 | 川 | XUYÊN | sông |
37 | 州 | CHÂU | tỉnh, khu vực |
38 | 工 | CÔNG | công trường |
39 | 左 | TẢ | bên trái |
40 | 己 | KỶ | tự mình |
1 | 指定 | CHỈ ĐỊNH | してい | Chỉ định |
2 | 断定 | ĐOẠN ĐỊNH | だんてい | Kết luận, quyết định |
3 | 未定 | VỊ ĐỊNH | みてい | Chưa quyết định |
4 | 定年 | ĐỊNH NIÊN | ていねん | Tuổi về hưu |
5 | 定期 | ĐỊNH KỲ | ていき | Định kỳ |
6 | 顧客 | CỐ KHÁCH | こきゃく | Khách hàng quen |
7 | 客観 | KHÁCH QUAN | きゃっかん | Khách quan |
8 | 乗客 | THỪA KHÁCH | じょうきゃく | Hành khách |
9 | 和室 | HÒA THẤT | わしつ | Phòng kiểu Nhật |
10 | 暗室 | ÁM THẤT | あんしつ | Phòng tối (rửa ảnh) |
11 | 茶室 | TRÀ THẤT | ちゃしつ | Trà thất |
12 | 公害 | CÔNG HẠI | こうがい | Ô nhiễm môi trường |
13 | 障害 | CHƯỚNG HẠI | しょうがい | Trở ngại |
14 | 被害 | BỊ HẠI | ひがい | Thiệt hại |
15 | 実家 | THỰC GIA | じっか | Nhà cha mẹ ruột |
16 | 家庭 | GIA ĐÌNH | かてい | Gia đình |
17 | 家事 | GIA SỰ | かじ | Công việc gia đình |
18 | 宿泊 | TÚC BẠC | しゅくはく | Trọ lại |
19 | 下宿 | HẠ TÚC | げしゅく | Nhà trọ |
20 | 宿題 | TÚC ĐỀ | しゅくだい | Bài tập về nhà |
21 | 寄付 | KÍ PHÓ | きふ | Quyên góp, ủng hộ |
22 | 寄託 | KÍ THÁC | きたく | Kí gửi |
23 | 寄生 | KÍ SINH | きせい | Kí sinh, ăn bám |
24 | 貧富 | BẦN PHÚ | ひんぷ | Giàu nghèo |
25 | 豊富 | PHONG PHÚ | ほうふ | Phong phú, giàu có |
26 | 富豪 | PHÚ HÀO | ふごう | Người giàu có |
27 | 診察 | CHẨN SÁT | しんさつ | Khám bệnh |
28 | 検察 | KIỂM SÁT | けんさつ | Kiểm sát, giám sát |
29 | 警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | Cảnh sát |
30 | 寝室 | TẨM THẤT | しんしつ | Phòng ngủ |
31 | 寝台 | TẨM ĐÀI | しんだい | Giường ngủ |
32 | 実習 | THỰC TẬP | じっしゅう | Thực tập |
33 | 実質 | THỰC CHẤT | じっしつ | Thực chất |
34 | 実際 | THỰC TẾ | じっさい | Thực tế |
35 | 確実 | XÁC THỰC | かくじつ | Chắc chắn, chính xác |
36 | 写真 | TẢ CHÂN | しゃしん | Hình chụp |
37 | 複写 | PHỨC TẢ | ふくしゃ | Bản sao |
38 | 描写 | MIÊU TẢ | びょうしゃ | Phác họa |
39 | 宝庫 | BẢO KHỐ | ほうこ | Kho tàng |
40 | 宝石 | BẢO THẠCH | ほうせき | Đá quý |
41 | 家宝 | GIA BẢO | かほう | Gia bảo |
42 | 国宝 | QUỐC BẢO | こくほう | Kho báu quốc gia |
43 | 将棋 | TƯỚNG KÌ | しょうぎ | Cờ tướng |
44 | 将軍 | TƯỚNG QUÂN | しょうぐん | Tướng quân |
45 | 将来 | TƯƠNG LAI | しょうらい | Tương lai |
46 | 専念 | CHUYÊN NIỆM | せんねん | Say mê, miệt mài |
47 | 専用 | CHUYÊN DỤNG | せんよう | Chuyên dùng |
48 | 専攻 | CHUYÊN CÔNG | せんこう | Chuyên môn, chuyên ngành |
49 | 尊厳 | TÔN NGHIÊM | そんげん | Tôn nghiêm |
50 | 尊重 | TÔN TRỌNG | そんちょう | Tôn trọng |
51 | 尊敬 | TÔN KÍNH | そんけい | Kính trọng |
52 | 対照 | ĐỐI CHIẾU | たいしょう | Đối chiếu |
53 | 対策 | ĐỐI SÁCH | たいさく | Đối sách |
54 | 応対 | ỨNG ĐỐI | おうたい | Tiếp đãi |
55 | 絶対 | TUYỆT ĐỐI | ぜったい | Tuyệt đối |
56 | 小説 | TIỂU THUYẾT | しょうせつ | Tiểu thuyết |
57 | 縮小 | SÚC TIỂU | しゅくしょう | Co lại, thu nhỏ |
58 | 小数 | TIỂU SỐ | しょうすう | Số thập phân |
59 | 減少 | GIẢM THIỂU | げんしょう | Giảm bớt |
60 | 少年 | THIẾU NIÊN | しょうねん | Thiếu niên |
61 | 多少 | ĐA THIẾU | たしょう | Ít nhiều, một chút |
62 | 同居 | ĐỒNG CƯ | どうきょ | Sống cùng |
63 | 住居 | TRÚ CƯ | じゅうきょ | Địa chỉ nhà |
64 | 隠居 | ẨN CƯ | いんきょ | Về hưu |
65 | 展覧 | TRIỂN LÃM | てんらん | Triển lãm |
66 | 展望 | TRIỂN VỌNG | てんぼう | Triển vọng |
67 | 展開 | TRIỂN KHAI | てんかい | Triển khai |
68 | 進展 | TIẾN TRIỂN | しんてん | Tiến triển |
69 | 山頂 | SƠN ĐỈNH | さんちょう | Đỉnh núi |
70 | 登山 | ĐĂNG SƠN | とざん | Leo núi |
71 | 火山 | HỎA SƠN | かざん | Núi lửa |
72 | 島民 | ĐẢO DÂN | とうみん | Người dân sống trên đảo |
73 | 群島 | QUẦN ĐẢO | ぐんとう | Quần đảo |
74 | 半島 | BÁN ĐẢO | はんとう | Bán đảo |
75 | 欧州 | ÂU CHÂU | おうしゅう | Châu Âu |
76 | 豪州 | HÀO CHÂU | ごうしゅう | Châu Úc |
77 | 工業 | CÔNG NGHIỆP | こうぎょう | Công nghiệp |
78 | 電工 | ĐIỆN CÔNG | でんこう | Thợ điện |
79 | 工事 | CÔNG SỰ | こうじ | Thi công |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
荷物
Hiragana : にもつ
Nghĩa của từ : đồ đạc, hành lý
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"