Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 吸 | HẤP | hút ( thuốc ) |
2 | 吹 | XÚY | thổi |
3 | 告 | CÁO | báo cáo |
4 | 周 | CHU | chu vi, xung quanh |
5 | 味 | VỊ | mùi vị, ý nghĩa |
6 | 呼 | HÔ | kêu, gọi |
7 | 命 | MỆNH | sự sống |
8 | 和 | HOÀ | hòa bình, nước Nhật |
9 | 品 | PHẨM | hàng hóa |
10 | 咲 | TIẾU | nở hoa |
11 | 員 | VIÊN | nhân viên |
12 | 商 | THƯƠNG | thương mại |
13 | 問 | VẤN | vấn đề, vấn đáp |
14 | 喜 | HỶ | vui mừng |
15 | 喫 | KHIẾT | ăn uống |
16 | 単 | ĐƠN | đơn giản |
17 | 厳 | NGHIÊM | nghiêm khắc |
18 | 因 | NHÂN | nguyên nhân |
19 | 回 | HỒI | hồi sinh, hồi tưởng |
20 | 困 | KHỐN | khó khăn |
21 | 固 | CỐ | cố định |
22 | 国 | QUỐC | đất nước |
23 | 囲 | VI | chu vi, vây quanh |
24 | 園 | VIÊN | vườn, công viên |
25 | 円 | VIÊN | Yên đơn vị tiền tệ Nhật |
26 | 図 | ĐỒ | bản vẽ, bản đồ |
27 | 団 | ĐOÀN | đoàn thể |
28 | 土 | THỔ | đất |
29 | 在 | TẠI | tồn tại |
30 | 地 | ĐỊA | địa cầu |
31 | 坂 | PHẢN | cái dốc |
32 | 型 | HÌNH | kiểu, mẫu |
33 | 城 | THÀNH | thành lũy |
34 | 基 | CƠ | nền tảng, cơ sở |
35 | 堂 | ĐƯỜNG | nhà lớn |
36 | 報 | BÁO | báo cáo |
37 | 場 | TRƯỜNG | nơi, chổ |
38 | 増 | TĂNG | gia tăng |
39 | 圧 | ÁP | áp lực |
40 | 壊 | HOẠI | gãy, vỡ, phá |
1 | 吸収 | HẤP THU | きゅうしゅう | Hấp thụ |
2 | 呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | Hô hấp, hít thở |
3 | 告白 | CÁO BẠCH | こくはく | Tỏ tình, thú nhận |
4 | 勧告 | KHUYẾN CÁO | かんこく | Khuyến cáo |
5 | 報告 | BÁO CÁO | ほうこく | Báo cáo |
6 | 広告 | QUẢNG CÁO | こうこく | Quảng cáo |
7 | 周囲 | CHU VI | しゅうい | Chu vi |
8 | 周期 | CHU KÌ | しゅうき | Chu kỳ |
9 | 円周 | VIÊN CHU | えんしゅう | Đường tròn |
10 | 味覚 | VỊ GIÁC | みかく | Vị giác |
11 | 地味 | ĐỊA VỊ | じみ | Giản dị, đơn sơ |
12 | 意味 | Ý VỊ | いみ | Ý nghĩa |
13 | 興味 | HƯNG VỊ | きょうみ | Hứng thú, quan tâm |
14 | 趣味 | THÚ VỊ | しゅみ | Sở thích |
15 | 寿命 | THỌ MỆNH | じゅみょう | Tuổi thọ |
16 | 運命 | VẬN MỆNH | うんめい | Số mạng |
17 | 革命 | CÁCH MỆNH | かくめい | Cách mạng |
18 | 和食 | HÒA THỰC | わしょく | Đồ ăn Nhật |
19 | 平和 | BÌNH HÒA | へいわ | Hòa bình |
20 | 作品 | TÁC PHẨM | さくひん | Tác phẩm |
21 | 品質 | PHẨM CHẤT | ひんしつ | Chất lượng |
22 | 商品 | THƯƠNG PHẨM | しょうひん | Sản phẩm, hàng hóa |
23 | 製品 | CHẾ PHẨM | せいひん | Chế phẩm |
24 | 全員 | TOÀN VIÊN | ぜんいん | Tất cả mọi người |
25 | 店員 | ĐIẾM VIÊN | てんいん | Nhân viên bán hàng |
26 | 駅員 | DỊCH VIÊN | えきいん | Nhân viên nhà ga |
27 | 商売 | THƯƠNG MẠI | しょうばい | Thương mại, buôn bán |
28 | 商店 | THƯƠNG ĐIẾM | しょうてん | Cửa hàng |
29 | 商業 | THƯƠNG NGHIỆP | しょうぎょう | Thương nghiệp |
30 | 問題 | VẤN ĐỀ | もんだい | Vấn đề, câu hỏi |
31 | 学問 | HỌC VẤN | がくもん | Học vấn |
32 | 疑問 | NGHI VẤN | ぎもん | Nghi vấn, hoài nghi |
33 | 訪問 | PHỎNG VẤN | ほうもん | Viếng thăm |
34 | 質問 | CHẤT VẤN | しつもん | Chất vấn, hỏi |
35 | 喫煙 | KHIẾT YÊN | きつえん | Hút thuốc |
36 | 満喫 | MÃN KHIẾT | まんきつ | Đầy đủ, thỏa thích |
37 | 単純 | ĐƠN THUẦN | たんじゅん | Đơn thuần |
38 | 単位 | ĐƠN VỊ | たんい | Đơn vị |
39 | 単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | Từ vựng |
40 | 簡単 | GIẢN ĐƠN | かんたん | Đơn giản |
41 | 厳重 | NGHIÊM TRỌNG | げんじゅう | Nghiêm trọng |
42 | 尊厳 | TÔN NGHIÊM | そんげん | Tôn nghiêm |
43 | 厳守 | NGHIÊM THỦ | げんしゅ | Tuân thủ nghiêm ngặt |
44 | 原因 | NGUYÊN NHÂN | げんいん | Nguyên nhân |
45 | 要因 | YẾU NHÂN | よういん | Nguyên nhân chủ yếu |
46 | 因子 | NHÂN TỬ | いんし | Nhân tố |
47 | 前回 | TIỀN HỒI | ぜんかい | Lần trước |
48 | 回復 | HỒI PHỤC | かいふく | Hồi phục, bình phục |
49 | 回転 | HỒI CHUYỂN | かいてん | Xoay vòng |
50 | 困難 | KHỐN NẠN | こんなん | Khó khăn, vất vả |
51 | 貧困 | BẦN KHỐN | ひんこん | Nghèo túng, nghèo nàn |
52 | 固定 | CỐ ĐỊNH | こてい | Cố định |
53 | 頑固 | NGOAN CỐ | がんこ | Cứng đầu, ngoan cố |
54 | 固有 | CỐ HỮU | こゆう | Cái vốn có |
55 | 国会 | QUỐC HỘI | こっかい | Quốc hội |
56 | 国内 | QUỐC NỘI | こくない | Trong nước, nội địa |
57 | 国家 | QUỐC GIA | こっか | Quốc gia |
58 | 帰国 | QUY QUỐC | きこく | Về nước |
59 | 入国 | NHẬP QUỐC | にゅうこく | Nhập cảnh |
60 | 国際 | QUỐC TẾ | こくさい | Quốc tế |
61 | 範囲 | PHẠM VI | はんい | Phạm vi |
62 | 包囲 | BAO VI | ほうい | Bao vây |
63 | 周囲 | CHU VI | しゅうい | Chu vi |
64 | 田園 | ĐIỀN VIÊN | でんえん | Miền quê |
65 | 学園 | HỌC VIÊN | がくえん | Khuôn viên trường học |
66 | 公園 | CÔNG VIÊN | こうえん | Công viên |
67 | 円高 | VIÊN CAO | えんだか | Việc đồng yên lên giá |
68 | 円滑 | VIÊN HOẠT | えんかつ | Trôi chảy, trơn tru |
69 | 円形 | VIÊN HÌNH | えんけい | Hình tròn |
70 | 図表 | ĐỒ BIỂU | ずひょう | Biểu đồ |
71 | 地図 | ĐỊA ĐỒ | ちず | Bản đồ |
72 | 意図 | Ý ĐỒ | いと | Ý đồ, mục đích |
73 | 図書 | ĐỒ THƯ | としょ | Sách |
74 | 団体 | ĐOÀN THỂ | だんたい | Đoàn thể, tập thể |
75 | 集団 | TẬP ĐOÀN | しゅうだん | Tập thể, tập đoàn |
76 | 布団 | BỐ ĐOÀN | ふとん | Cái nệm, cái chăn |
77 | 土地 | THỔ ĐỊA | とち | Đất đai |
78 | 領土 | LÃNH THỔ | りょうど | Lãnh thổ |
79 | 風土 | PHONG THỔ | ふどう | Phong thổ |
80 | 土台 | THỔ ĐÀI | どだい | Nền tảng, cơ sở |
81 | 存在 | TỒN TẠI | そんざい | Tồn tại |
82 | 現在 | HIỆN TẠI | げんざい | Hiện tại |
83 | 在庫 | TẠI KHỐ | ざいこ | Tồn kho, lưu kho |
84 | 地位 | ĐỊA VỊ | ちい | Địa vị |
85 | 地方 | ĐỊA PHƯƠNG | ちほう | Địa phương |
86 | 地理 | ĐỊA LÝ | ちり | Địa lý |
87 | 天地 | THIÊN ĐỊA | てんち | Trời và đất |
88 | 平地 | BÌNH ĐỊA | へいち | Bình nguyên, đồng bằng |
89 | 定型 | ĐỊNH HÌNH | ていけい | Hình dạng cố định |
90 | 模型 | MÔ HÌNH | もけい | Khuôn, mô hình |
91 | 基準 | CƠ CHUẨN | きじゅん | Tiêu chuẩn, quy chuẩn |
92 | 基礎 | CƠ SỞ | きそ | Cơ sở, căn bản |
93 | 食堂 | THỰC ĐƯỜNG | しょくどう | Căn tin |
94 | 講堂 | GIẢNG ĐƯỜNG | こうどう | Giảng đường |
95 | 報告 | BÁO CÁO | ほうこく | Báo cáo |
96 | 情報 | TÌNH BÁO | じょうほう | Thông tin |
97 | 警報 | CẢNH BÁO | けいほう | Cảnh báo |
98 | 電報 | ĐIỆN BÁO | でんぽう | Điện báo, bức điện tín |
99 | 出場 | XUẤT TRƯỜNG | しゅつじょう | Tham dự, trình diễn |
100 | 市場 | THỊ TRƯỜNG | しじょう | Chợ, thị trường |
101 | 現場 | HIỆN TRƯỜNG | げんじょう | Hiện trường |
102 | 増減 | TĂNG GIẢM | ぞうげん | Tăng giảm |
103 | 増大 | TĂNG ĐẠI | ぞうだい | Mở rộng, tăng thêm |
104 | 急増 | CẤP TĂNG | きゅうぞう | Tăng đột ngột |
105 | 圧倒 | ÁP ĐẢO | あっとう | Áp đảo, vượt trội |
106 | 圧力 | ÁP LỰC | あつりょく | Áp lực |
107 | 気圧 | KHÍ ÁP | きあつ | Áp suất |
108 | 血圧 | HUYẾT ÁP | けつあつ | Huyết áp |
109 | 破壊 | PHÁ HOẠI | はかい | Phá hoại |
110 | 崩壊 | BĂNG HOẠI | ほうかい | Sụp đổ |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
黒
Hiragana : くろ
Nghĩa của từ : màu đen
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"