Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 禾 | BỘ HÒA | |
2 | 私 | TƯ | tôi, riêng tư |
3 | 秋 | THU | mùa thu |
4 | 科 | KHOA | khoa học |
5 | 秒 | MIỄU | giây |
6 | 種 | CHỦNG | chủng loại |
7 | 究 | CỨU | nghiên cứu |
8 | 空 | KHÔNG | không gian |
9 | 窓 | SONG | cửa sổ |
10 | 立 | LẬP | thành lập |
11 | 並 | TỊNH | sắp xếp |
12 | 竹 | BỘ TRÚC | |
13 | 笑 | TIẾU | cười |
14 | 符 | PHÙ | phù hiệu |
15 | 弟 | ĐỆ | em trai |
16 | 筆 | BÚT | bút lông |
17 | 答 | ĐÁP | trả lời |
18 | 算 | TOÁN | tính toán |
19 | 節 | TIẾT | mùa |
20 | 築 | TRÚC | kiến trúc |
21 | 簡 | GIẢN | giản đơn |
22 | 米 | MỄ | gạo, nước Mỹ |
23 | 糸 | BỘ MỊCH | |
24 | 紀 | KÝ | nhật ký |
25 | 約 | ƯỚC | ước hẹn |
26 | 紙 | CHỈ | tờ giấy |
27 | 級 | CẤP | cấp bậc |
28 | 細 | TẾ | nhỏ hẹp |
29 | 紹 | THIỆU | giới thiệu |
30 | 終 | CHUNG | chung kết |
31 | 結 | KẾT | kết hôn |
32 | 絶 | TUYỆT | tuyệt đối |
33 | 給 | CẤP | cung cấp |
34 | 経 | trải qua | KINH |
35 | 緑 | LỤC | cây xanh, màulục |
36 | 緒 | TỰ | cùng nhau |
37 | 線 | TUYẾN | đường dây |
38 | 練 | LUYỆN | luyện tập |
39 | 県 | HUYỆN | tỉnh |
40 | 絵 | HỘI | bức vẻ |
1 | 私用 | TƯ DỤNG | しよう | Dùng cho cá nhân |
2 | 私見 | TƯ KIẾN | しけん | Ý kiến cá nhân |
3 | 私鉄 | TƯ THIẾT | してつ | Đường sắt tư nhân |
4 | 秋気 | THU KHÍ | しゅうき | Tiết thu |
5 | 初秋 | SƠ THU | しょしゅう | Đầu mùa thu |
6 | 秋分 | THU PHÂN | しゅうぶん | Thu phân |
7 | 仲秋 | TRUNG THU | ちゅうしゅう | Trung thu |
8 | 歯科 | SỈ KHOA | しか | Nha khoa |
9 | 工科 | CÔNG KHOA | こうか | Khoa học kỹ thuật |
10 | 外科 | NGOẠI KHOA | げか | Khoa ngoại |
11 | 数秒 | SỐ BIỂU | すうびょう | Vài giây |
12 | 秒針 | BIỂU CHÂM | びょうしん | Kim giây |
13 | 種類 | CHỦNG LOẠI | しゅるい | Chủng loại, loại |
14 | 機種 | CƠ CHỦNG | きしゅ | Dòng máy móc |
15 | 人種 | NHÂN CHỦNG | じんしゅ | Tộc người |
16 | 空中 | KHÔNG TRUNG | くうちゅう | Không trung, bầu trời |
17 | 航空 | HÀNG KHÔNG | こうくう | Hàng không |
18 | 空想 | KHÔNG TƯỞNG | くうそう | Không tưởng, không thực tế |
19 | 独立 | ĐỘC LẬP | どくりつ | Độc lập |
20 | 創立 | SÁNG LẬP | そうりつ | Sáng lập, thành lập |
21 | 立派 | LẬP PHÁI | りっぱ | Tuyệt vời, tuyệt hảo |
22 | 微笑 | VI TIẾU | びしょう | Mỉm cười |
23 | 笑話 | TIẾU THOẠI | しょうわ | Truyện cười |
24 | 切符 | THIẾT PHÙ | きっぷ | Vé |
25 | 符号 | PHÙ HIỆU | ふごう | Kí hiệu |
26 | 護符 | HỘ PHÙ | ごふ | Bùa |
27 | 鉛筆 | DUYÊN BÚT | えんぴつ | Bút chì |
28 | 随筆 | TÙY BÚT | ずいひつ | Tùy bút |
29 | 筆者 | BÚT GIẢ | ひっしゃ | Tác giả, kí giả |
30 | 返答 | PHẢN ĐÁP | へんとう | Trả lời, hồi âm |
31 | 直答 | TRỰC ĐÁP | ちょくとう | Trả lời trực tiếp |
32 | 口答 | KHẨU ĐÁP | こうとう | Đáp lời |
33 | 計算 | KẾ TOÁN | けいさん | Tính toán, thanh toán |
34 | 予算 | DỰ TOÁN | よさん | Dự toán, ngân sách |
35 | 暗算 | ÁM TOÁN | あんざん | Tính nhẩm |
36 | 節約 | TIẾT ƯỚC | せつやく | Tiết kiệm |
37 | 季節 | QUÝ TIẾT | きせつ | Mùa |
38 | 調節 | ĐIỀU TIẾT | ちょうせつ | Điều tiết, điều chỉnh |
39 | 簡略 | GIẢN LƯỢC | かんりゃく | Đơn giản, giản lược |
40 | 簡明 | GIẢN MINH | かんめい | Ngắn gọn, súc tích |
41 | 世紀 | THẾ KỶ | せいき | Thế kỷ |
42 | 紀元 | KỶ NGUYÊN | きげん | Kỷ nguyên |
43 | 規約 | QUY ƯỚC | きやく | Quy ước |
44 | 約定 | ƯỚC ĐỊNH | やくてい | Ước định |
45 | 条約 | ĐIỀU ƯỚC | じょうやく | Điều ước |
46 | 紙面 | CHỈ DIỆN | しめん | Mặt giấy |
47 | 用紙 | DỤNG CHỈ | ようし | Mẫu giấy trắng |
48 | 紙幣 | CHỈ TỆ | しへい | Tiền giấy |
49 | 昇級 | THĂNG CẤP | しょうきゅう | Thăng cấp |
50 | 階級 | GIAI CẤP | かいきゅう | Giai cấp |
51 | 細胞 | TẾ BÀO | さいぼう | Tế bào |
52 | 細菌 | TẾ KHUẨN | さいきん | Vi khuẩn |
53 | 詳細 | TƯỜNG TẾ | しょうさい | Chi tiết, tường tận |
54 | 終点 | CHUNG ĐIỂM | しゅうてん | Trạm cuối cùng |
55 | 終結 | CHUNG KẾT | しゅうけつ | Chung kết |
56 | 連結 | LIÊN KẾT | れんけつ | Liên kết |
57 | 結果 | KẾT QUẢ | けっか | Kết quả |
58 | 凍結 | ĐÔNG KẾT | とうけつ | Đông cứng |
59 | 絶対 | TUYỆT ĐỐI | ぜったい | Tuyệt đối |
60 | 絶望 | TUYỆT VỌNG | ぜつぼう | Tuyệt vọng |
61 | 断絶 | ĐOẠN TUYỆT | だんぜつ | Đoạn tuyệt |
62 | 供給 | CUNG CẤP | きょうきゅう | Cung cấp |
63 | 年給 | NIÊN CẤP | ねんきゅう | Tiền lương hàng năm |
64 | 給食 | CẤP THỰC | きゅうしょく | Suất cơm |
65 | 経営 | KINH DOANH | けいえい | Kinh doanh |
66 | 経験 | KINH NGHIỆM | けいけん | Kinh nghiệm |
67 | 神経 | THẦN KINH | しんけい | Thần kinh |
68 | 直線 | TRỰC TUYẾN | ちょくせん | Đường thẳng |
69 | 線香 | TUYẾN HƯƠNG | せんこう | Nhang |
70 | 車線 | XA TUYẾN | しゃせん | Làn xe |
71 | 訓練 | HUẤN LUYỆN | くんれん | Huấn luyện |
72 | 未練 | VỊ LUYỆN | みれん | Tiếc nuối, lưu luyên |
73 | 府県 | PHỦ HUYỆN | ふけん | Quận huyện |
74 | 県庁 | HUYỆN SẢNH | けんちょう | Ủy ban tỉnh |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
2日
Hiragana : ふつか
Nghĩa của từ : ngày mồng 2, 2 ngày
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"