Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 SỐ số, đếm
2 CHỈNH chỉnh sửa
3 VĂN văn học
4 BỘ ĐẨU  
5 LIỆU vật liệu
6 BỘ CÂN  
7 TÂN mới
8 ĐOẠN từ chối, cắt đứt
9 PHƯƠNG phương pháp
10 LỮ đi lại, du lịch
11 TỘC gia đình
12 NHẬT ngày, mặt trời
13 TẢO sớm
14 MINH sáng
15 DỊCH dễ
16 TÍCH ngày xưa
17 TINH ngôi sao
18 ÁNH phản chiếu
19 XUÂN mùa xuân
20 TẠC vừa qua
21 CHIÊU chiếu sáng
22 THỜI thời gian
23 VÃNG chiều tối
24 TRÚ buổi trưa
25 PHỔ rộng rãi, khắp nơi
26 CẢNH phong cảnh
27 TÌNH trời trong xanh
28 HẠ rảnh rỗi
29 THỬ trời nóng
30 NOÃN ấm áp
31 ÁM tối tăm
32 DIỆU ngày trong tuần
33 KHÚC giai điệu, quẹo
34 THƯ viết
35 THẾ thay thế
36 TỐI nhất, hơn cả
37 HỘI gặp gỡ
38 NGUYỆT tháng, mặt trăng
39 HỮU có, sở hữu
40 PHỤC trang phục
1 普通 PHỔ THÔNG ふつう Thông thường
2 普及 PHỔ CẬP ふきゅう Phổ cập
3 普段 PHỔ ĐOẠN ふだん Đều đặn, thường xuyên
4 数量 SỐ LƯỢNG すうりょう Số lượng
5 数字 SỐ TỰ すうじ Chữ số
6 奇数 KỲ SỐ きすう Số lẻ
7 偶数 NGẪU SỐ ぐうすう Số chẵn
8 整理 CHỈNH LÝ せいり Chỉnh lý
9 整形 CHỈNH HÌNH せいけい Chỉnh hình
10 調整 ĐIỀU CHỈNH ちょうせい Điều chỉnh
11 注文 CHÚ VĂN ちゅうもん Đặt hàng
12 文章 VĂN CHƯƠNG ぶんしょう Bài văn
13 文句 VĂN CÚ もんく Cụm từ, than phiền
14 資料 TƯ LIỆU しりょう Tài liệu
15 給料 CẤP LIỆU きゅうりょう Tiền lương
16 無料 VÔ LIỆU むりょう Miễn phí
17 新聞 TÂN VĂN しんぶん Tờ báo
18 革新 CÁCH TÂN かくしん Đổi mới
19 新郎 TÂN LANG しんろう Chú rể
20 新鮮 TÂN TIÊN しんせん Tươi, mới
21 診断 CHẨN ĐOÁN しんだん Chẩn đoán
22 中断 TRUNG ĐOẠN ちゅうだん Gián đoạn
23 判断 PHÁN ĐOÁN はんだん Phán đoán
24 旅館 LỮ QUÁN りょかん Lữ quán, nhà trọ
25 旅客 LỮ KHÁCH りょきゃく Khách du lịch
26 旅費 HÀNH PHÍ りょひ Tiền đi du lịch
27 民族 DÂN TỘC みんぞく Dân tộc
28 貴族 QUÝ TỘC きぞく Quý tộc
29 早退 TẢO THỐI そうたい Về sớm
30 早婚 TẢO HÔN そうこん Tảo hôn
31 説明 THUYẾT MINH せつめい Thuyết minh, giải thích
32 発明 PHÁT MINH はつめい Phát minh
33 明確 MINH XÁC めいかく Rõ ràng, chính xác
34 貿易 MẬU DỊCH ぼうえき Buôn bán, thương mại
35 交易 GIAO DỊCH こうえき Giao dịch buôn bán
36 衛星 VỆ TINH えいせい Vệ tinh
37 惑星 HOẶC TINH わくせい Hành tinh
38 流星 LƯU TINH りゅうせい Sao băng
39 映像 ẢNH TƯỢNG えいぞう Hình ảnh
40 反映 PHẢN ẢNH はんえい Ảnh chiếu, phản ảnh
41 映画 ẢNH HỌA えいが Phim
42 即時 TỨC THỜI そくじ Tức thì
43 同時 ĐỒNG THỜI どうじ Đồng thời, cùng lúc
44 時給 THỜI CẤP じきゅう Lương trả theo giờ
45 昼夜 TRÚ DẠ ちゅうや Ngày và đêm
46 昼食 TRÚ THỰC ちゅうしょく Bữa ăn trưa
47 景品 CẢNH PHẨM けいひん Quà tặng
48 背景 BỐI CẢNH はいけい Bối cảnh
49 風景 PHONG CẢNH ふうけい Phong cảnh
50 休暇 HƯU HẠ きゅうか Kì nghỉ
51 余暇 DƯ HẠ よか Thời gian rảnh
52 暖冬 NOÃN ĐÔNG だんとう Mùa đông ấm áp
53 暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう Lò sưởi
54 温暖 ÔN NOÃN おんだん Ấm áp
55 暗号 ÁM HIỆU あんごう Ám hiệu, mật mã
56 暗殺 ÁM SÁT あんさつ Ám sát
57 暗記 ÁM KÝ あんき Học thuộc lòng
58 秘書 BÍ THƯ ひしょ Thư ký
59 書類 THƯ LOẠI しょるい Chứng từ, hồ sơ
60 司書 TƯ THƯ ししょ Quản thủ thư viện
61 制服 CHẾ PHỤC せいふく Đồng phục
62 服装 PHỤC TRANG ふくそう Trang phục
63 衣服 Y PHỤC いふく Quần áo
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
銀行員

Hiragana : ぎんこういん

Nghĩa của từ : Nhân viên ngân hàng

Bài viết ngẫu nhiên
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 3 - Một số câu khách thường nói
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 3 - Một số câu khách thường nói
Cơm tù tại Nhật Bản như thế nào?
Cơm tù tại Nhật Bản như thế nào?
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Thiên đường hoa bốn mùa ở Nhật
Thiên đường hoa bốn mùa ở Nhật
Văn hóa toilet của người Nhật
Văn hóa toilet của người Nhật
10 bí mật bất ngờ về samurai
10 bí mật bất ngờ về samurai
Vẻ đẹp lạnh người của bộ báu vật “Thiên hạ đệ nhất kiếm”
Vẻ đẹp lạnh người của bộ báu vật “Thiên hạ đệ nhất kiếm”
Ngắm vườn Nhật Bản trong lòng Tp.HCM
Ngắm vườn Nhật Bản trong lòng Tp.HCM
10 lâu đài cổ xưa nhất Nhật Bản
10 lâu đài cổ xưa nhất Nhật Bản
Những lời khuyên từ người Nhật
Những lời khuyên từ người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )