Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 流 | lưu | lưu lượng, hạ lưu, lưu hành |
2 | 能 | năng | năng lực, tài năng |
3 | 有 | hữu | sở hữu, hữu hạn |
4 | 町 | đinh | khu phố |
5 | 沢 | trạch | đầm lầy |
6 | 球 | cầu | quả cầu, địa cầu |
7 | 石 | thạch | đá, thạch anh, bảo thạch |
8 | 義 | nghĩa | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa |
9 | 由 | do | tự do, lí do |
10 | 再 | tái | lại, tái phát |
11 | 営 | doanh | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại |
12 | 両 | lưỡng | hai, lưỡng quốc |
13 | 神 | thần | thần, thần thánh, thần dược |
14 | 比 | tỉ | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ |
15 | 容 | dung | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận |
16 | 規 | quy | quy tắc, quy luật |
17 | 送 | tống | tiễn, tống tiễn, tống đạt |
18 | 消 | tiêu | tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất |
19 | 銀 | ngân | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân |
20 | 状 | trạng | tình trạng, trạng thái, cáo trạng |
21 | 輸 | thâu | thâu nhập, thâu xuất |
22 | 研 | nghiên | mài, nghiên cứu |
23 | 談 | đàm | hội đàm, đàm thoại |
24 | 説 | thuyết | tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết |
25 | 常 | thường | bình thường, thông thường |
26 | 応 | ứng | đáp ứng, ứng đối, phản ứng |
27 | 空 | không | không khí, hư không, hàng không |
28 | 夫 | phu | trượng phu, phu phụ |
29 | 争 | tranh | đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh |
30 | 身 | thân | thân thể, thân phận |
31 | 優 | ưu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên |
32 | 違 | vi | vi phạm, tương vi |
33 | 護 | hộ | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ |
34 | 店 | điếm | cửa hàng, tửu điếm |
35 | 土 | thổ | thổ địa, thổ công |
36 | 率 | suất | thống suất, xác suất, tỉ lệ suất |
37 | 士 | sĩ | chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ |
38 | 算 | toán | tính toán, kế toán, toán học |
39 | 育 | dục | giáo dục, dưỡng dục |
40 | 配 | phối | phân phối, chi phối, phối ngẫu |
41 | 術 | thuật | kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật |
42 | 商 | thương | thương mại, thương số |
43 | 収 | thu | thu nhập, thu nhận, thu hoạch |
44 | 武 | vũ | vũ trang, vũ lực |
45 | 州 | châu | tỉnh, bang, châu lục |
46 | 導 | đạo | dẫn đường, chỉ đạo |
47 | 農 | nông | nông nghiệp, nông thôn, nông dân |
48 | 構 | cấu | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
49 | 疑 | nghi | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi |
50 | 残 | tàn | tàn dư, tàn tích, tàn đảng |
51 | 与 | dữ, dự | cấp dữ, tham dự |
52 | 足 | túc | chân, bổ túc, sung túc |
53 | 何 | hà | cái gì, hà cớ |
54 | 断 | đoạn, đoán | phán đoán, đoạn tuyệt |
55 | 真 | chân | chân lí, chân thực |
56 | 転 | chuyển | chuyển động |
57 | 楽 | lạc, nhạc | an lạc, lạc thú, âm nhạc |
58 | 施 | thi | thực thi, thi hành |
59 | 庁 | sảnh | đại sảnh |
60 | 番 | phiên | thứ tự, phiên hiệu |
61 | 害 | hại | có hại, độc hại, lợi hại |
62 | 援 | viện | viện trợ |
63 | 究 | cứu | nghiên cứu, cứu cánh |
64 | 可 | khả | có thể, khả năng, khả dĩ |
65 | 起 | khởi | khởi động, khởi sự, khởi nghĩa |
66 | 視 | thị | thị sát, thị lực, giám thị |
67 | 副 | phó | phó, phó phòng |
68 | 線 | tuyến | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến |
69 | 急 | cấp | khẩn cấp, cấp cứu |
70 | 例 | lệ | ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ |
71 | 食 | thực | ẩm thực, thực đường |
72 | 補 | bổ | bổ sung, bổ túc |
73 | 額 | ngạch | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch |
74 | 証 | chứng | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận |
75 | 館 | quán | đại sứ quán, hội quán |
76 | 質 | chất | vật chất, phẩm chất, khí chất |
77 | 限 | hạn | giới hạn, hữu hạn, hạn độ |
78 | 難 | nan, nạn | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn |
79 | 製 | chế | chế tạo |
80 | 監 | giam, giám | giam cấm; giám đốc, giám sát |
81 | 声 | thanh | âm thanh, thanh điệu |
82 | 準 | chuẩn | tiêu chuẩn, chuẩn bị |
83 | 落 | lạc | rơi, lạc hạ, trụy lạc |
84 | 病 | bệnh | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật |
85 | 張 | trương | chủ trương, khai trương |
86 | 葉 | diệp | lá, lạc diệp, hồng diệp |
87 | 警 | cảnh | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
88 | 技 | kĩ | kĩ thuật, kĩ nghệ |
89 | 試 | thí | thí nghiệm, thí điểm |
90 | 英 | anh | anh hùng, anh tú, anh tuấn |
91 | 松 | tùng | cây tùng, tùng bách |
92 | 担 | đảm | đảm đương, đảm bảo |
93 | 幹 | cán | cán sự, cán bộ |
94 | 景 | cảnh | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
95 | 備 | bị | trang bị, phòng bị, thiết bị |
96 | 防 | phòng | phòng vệ, phòng bị, đề phòng |
97 | 南 | nam | phương nam |
98 | 美 | mĩ | mĩ nhân, mĩ lệ |
99 | 労 | lao | lao động, lao lực, công lao |
100 | 谷 | cốc | thung lũng, khê cốc |
101 | 態 | thái | trạng thái, hình thái, thái độ |
102 | 崎 | khi | mũi đất |
103 | 着 | trước | đến, đáo trước, mặc |
104 | 横 | hoành | tung hoành, hoành độ, hoành hành |
105 | 映 | ánh | phản ánh |
106 | 形 | hình | hình thức, hình hài, định hình |
107 | 席 | tịch | chủ tịch, xuất tịch (tham gia) |
108 | 域 | vực | khu vực, lĩnh vực |
109 | 待 | đãi | đợi, đối đãi |
110 | 象 | tượng | hiện tượng, khí tượng, hình tượng |
111 | 助 | trợ | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ |
112 | 展 | triển | triển khai, phát triển, triển lãm |
113 | 屋 | ốc | phòng ốc |
114 | 働 | động | lao động |
115 | 佐 | tá | phò tá, trợ tá |
116 | 宅 | trạch | nhà ở |
117 | 票 | phiếu | lá phiếu, đầu phiếu |
118 | 伝 | truyền, truyện | truyền đạt, truyền động; tự truyện |
119 | 福 | phúc | phúc, hạnh phúc, phúc lợi |
120 | 早 | tảo | sớm, tảo hôn |
121 | 審 | thẩm | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định |
122 | 境 | cảnh | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
123 | 況 | huống | tình huống, trạng huống |
124 | 仕 | sĩ | làm việc |
125 | 条 | điều | điều khoản, điều kiện |
126 | 乗 | thừa | lên xe |
127 | 想 | tưởng | tư tưởng, tưởng tượng |
128 | 渡 | độ | đi qua, truyền tay |
129 | 字 | tự | chữ, văn tự |
130 | 造 | tạo | chế tạo, sáng tạo |
131 | 味 | vị | vị giác, mùi vị |
132 | 念 | niệm | ý niệm, tưởng niệm |
133 | 負 | phụ | âm, mang, phụ thương, phụ trách |
134 | 親 | thân | thân thuộc, thân thích, thân thiết |
135 | 述 | thuật | tường thuật. tự thuật |
136 | 差 | sai | sai khác, sai biệt |
137 | 族 | tộc | gia tộc, dân tộc, chủng tộc |
138 | 追 | truy | truy lùng, truy nã, truy cầu |
139 | 験 | nghiệm | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm |
140 | 個 | cá | cá nhân, cá thể |
141 | 若 | nhược | trẻ, nhược niên |
142 | 訴 | tố | tố cáo, tố tụng |
143 | 低 | đê | thấp, đê hèn, đê tiện |
144 | 量 | lượng | lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng |
145 | 然 | nhiên | quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên |
146 | 独 | độc | cô độc, đơn độc |
147 | 供 | cung | cung cấp, cung phụng |
148 | 細 | tế | tinh tế, tường tế, tế bào |
149 | 授 | thụ | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ |
150 | 医 | y | y học, y viện |
151 | 衛 | vệ | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh |
152 | 器 | khí | khí cụ, cơ khí, dung khí |
153 | 音 | âm | âm thanh, phát âm |
154 | 花 | hoa | hoa, bông hoa |
155 | 頭 | đầu | đầu não |
156 | 整 | chỉnh | điều chỉnh, chỉnh hình |
157 | 財 | tài | tiền tài, tài sản |
158 | 門 | môn | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn |
159 | 値 | trị | giá trị |
160 | 退 | thoái | triệt thoái, thoái lui |
161 | 守 | thủ | cố thủ, bảo thủ |
162 | 古 | cổ | cũ, cổ điển, đồ cổ |
163 | 太 | thái | thái dương, thái bình |
164 | 姿 | tư | tư thế, tư dung, tư sắc |
165 | 答 | đáp | trả lời, vấn đáp, đáp ứng |
166 | 末 | mạt | kết thúc, mạt vận, mạt kì |
167 | 隊 | đội | đội ngũ, quân đội |
168 | 紙 | chỉ | giấy |
169 | 注 | chú | chú ý, chú thích |
170 | 株 | chu | cổ phiếu |
171 | 望 | vọng | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng |
172 | 含 | hàm | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc |
173 | 種 | chủng | chủng loại, chủng tộc |
174 | 返 | phản | trả lại |
175 | 洋 | dương | đại dương, tây dương |
176 | 失 | thất | thất nghiệp, thất bại |
177 | 評 | bình | bình luận, phê bình |
178 | 様 | dạng | đa dạng, hình dạng |
179 | 好 | hảo, hiếu | hữu hảo; hiếu sắc |
180 | 影 | ảnh | hình ảnh; nhiếp ảnh |
181 | 命 | mệnh, mạng | tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh |
182 | 型 | hình | khuôn hình, mô hình |
183 | 室 | thất | phòng, giáo thất |
184 | 路 | lộ | đường, không lộ, thủy lộ |
185 | 良 | lương | tốt, lương tâm, lương tri |
186 | 復 | phục | phục thù, hồi phục |
187 | 課 | khóa | khóa học, chính khóa |
188 | 程 | trình | trình độ, lộ trình, công trình |
189 | 環 | hoàn | hoàn cảnh, tuần hoàn |
190 | 閣 | các | nội các |
191 | 港 | cảng | hải cảng, không cảng |
192 | 科 | khoa | khoa học, chuyên khoa |
193 | 響 | hưởng | ảnh hưởng, âm hưởng |
194 | 訪 | phóng, phỏng | phóng sự; phỏng vấn |
195 | 憲 | hiến | hiến pháp, hiến binh |
196 | 史 | sử | lịch sử, sử sách |
197 | 戸 | hộ | hộ khẩu |
198 | 秒 | miểu | giây (1/60 phút) |
199 | 風 | phong | phong ba, phong cách, phong tục |
200 | 極 | cực | cực lực, cùng cực, địa cực |
201 | 去 | khứ | quá khứ, trừ khử |
202 | 欧 | âu | châu âu |
203 | 段 | đoạn | giai đoạn |
204 | 管 | quản | ống, mao quản, quản lí |
205 | 天 | thiên | thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường |
206 | 非 | phi | phi nhân đạo, phi nghĩa |
207 | 買 | mãi | mua, khuyến mãi |
208 | 賞 | thưởng | giải thưởng, tưởng thưởng |
209 | 辺 | biên | biên, biên giới |
210 | 競 | cạnh | cạnh tranh |
211 | 振 | chấn | chấn động |
212 | 察 | sát | quan sát, giám sát, cảnh sát |
213 | 観 | quan | quan sát, tham quan |
214 | 推 | thôi | giới thiệu, thôi tiến |
215 | 易 | dị, dịch | dễ, dịch chuyển |
216 | 移 | di | di chuyển, di động |
217 | 専 | chuyên | chuyên môn, chuyên quyền |
218 | 衆 | chúng | quần chúng, chúng sinh |
219 | 申 | thân | thân thỉnh (xin) |
220 | 浜 | banh | bờ biển |
221 | 深 | thâm | thâm sâu, thâm hậu |
222 | 離 | li | tách li, li khai |
223 | 督 | đốc | giám đốc, đôn đốc |
224 | 白 | bạch | thanh bạch, bạch sắc |
225 | 帰 | quy | hồi quy |
226 | 撃 | kích | công kích, tập kích |
227 | 橋 | kiều | cây cầu |
228 | 歩 | bộ | bộ hành, tiến bộ |
229 | 材 | tài | tài liệu |
230 | 識 | thức | nhận thức, kiến thức, tri thức |
231 | 雄 | hùng | thư hùng, anh hùng, hùng tráng |
232 | 達 | đạt | đạt tới, điều đạt, thành đạt |
233 | 録 | lục | kí lục, đăng lục |
234 | 討 | thảo | thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo |
235 | 春 | xuân | mùa xuân, thanh xuân |
236 | 鮮 | tiên | sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên |
237 | 赤 | xích | đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự |
238 | 効 | hiệu | hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu |
239 | 被 | bị | bị, bị động, bị cáo |
240 | 呼 | hô | gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào |
241 | 悪 | ác, ố | hung ác, độc ác; tăng ố |
242 | 右 | hữu | bên phải, hữu ngạn, cánh hữu |
243 | 根 | căn | gốc, căn bản, căn cứ |
244 | 光 | quang | ánh sáng, nhật quang, quang minh |
245 | 他 | tha | khác, tha hương, vị tha |
246 | 渉 | thiệp | can thiệp, giao thiệp |
247 | 融 | dung | tan chảy, dung hòa, dung hợp |
248 | 針 | châm | cái kim, phương châm, châm cứu |
249 | 満 | mãn | thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện |
250 | 兵 | binh | binh lính, binh lực |
251 | 修 | tu | tu sửa, tu chính, tu luyện |
252 | 処 | xử, xứ | cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ |
253 | 捕 | bộ | bắt, đãi bộ |
254 | 積 | tích | tích tụ, súc tích, tích phân |
255 | 河 | hà | sông, sơn hà |
256 | 丸 | hoàn | tròn |
257 | 編 | biên | đan, biên tập |
258 | 師 | sư | giáo sư, tôn sư trọng đạo |
259 | 歌 | ca | ca dao, ca khúc |
260 | 森 | sâm | rừng |
261 | 鉄 | thiết | sắt, thiết đạo, thiết giáp |
262 | 並 | tịnh | xếp hàng |
263 | 愛 | ái | yêu, ái tình, ái mộ |
264 | 青 | thanh | xanh, thanh thiên, thanh niên |
265 | 責 | trách | khiển trách, trách cứ, trách nhiệm |
266 | 単 | đơn | cô đơn, đơn độc, đơn chiếc |
267 | 客 | khách | hành khách, thực khách |
268 | 秋 | thu | mùa thu |
269 | 園 | viên | vườn, điền viên, hoa viên, công viên |
270 | 献 | hiến | hiến dâng, hiến tặng, hiến thân |
271 | 林 | lâm | lâm sản, lâm nghiệp |
272 | 蔵 | tàng | bảo tàng, tàng trữ, tàng hình |
273 | 模 | mô | mô phỏng, mô hình |
274 | 系 | hệ | hệ thống, hệ số |
275 | 券 | khoán | vé, chứng khoán |
276 | 清 | thanh | thanh bạch, trong sạch |
277 | 婦 | phụ | phụ nữ, dâm phụ |
278 | 夜 | dạ | ban đêm, dạ cảnh, dạ quang |
279 | 核 | hạch | hạt nhân, hạch tâm |
280 | 富 | phú | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú |
281 | 接 | tiếp | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc |
282 | 城 | thành | thành phố, thành quách |
283 | 販 | phán | bán, phán mại |
284 | 請 | thỉnh | thỉnh cầu, thỉnh nguyện |
285 | 久 | cửu | lâu, vĩnh cửu |
286 | 登 | đăng | trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục |
287 | 図 | đồ | bản đồ, đồ án, địa đồ |
288 | 読 | độc | độc giả, độc thư |
289 | 益 | ích | lợi ích, hữu ích |
290 | 黒 | hắc | đen, hắc ám |
291 | 介 | giới | ở giữa, môi giới, giới thiệu |
292 | 貿 | mậu | mậu dịch, trao đổi |
293 | 脳 | não | bộ não, đầu não |
294 | 候 | hậu | mùa, khí hậu, thời hậu |
295 | 存 | tồn | tồn tại, bảo tồn, ôn tồn |
296 | 号 | hiệu | phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu |
297 | 吉 | cát | tốt lành, cát tường |
298 | 除 | trừ | trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia |
299 | 旧 | cựu | cũ, cựu thủ tướng, cựu binh |
300 | 超 | siêu | siêu việt, siêu thị, siêu nhân |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
合います
Hiragana : あいます[サイズが~]
Nghĩa của từ : vừa, hợp [kích thước ~]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"