Trình độ N3

Từ vựng


絵をみておぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
せんたくものがたまる 洗濯物がたまる v đầy đồ cần giặt
せんたくものがぬれている 洗濯物がぬれている v đồ ướt (quần áo)
せんたくものがしめっている 洗濯物が湿っている v đồ ẩm ướt
せんたくものがかわく 洗濯物が乾く v đồ khô
せんたくものがまっしろにしあがる 洗濯物が真っ白に仕上がる v đồ trắng tinh
せんたくものをためる 洗濯物をためる v chất đống đồ cần giặt
せんたくものをぬらす 洗濯物をぬらす v làm ướt đồ
せんたくものをほす 洗濯物を干す v phơi quần áo
せんたくものをかんそうきでかわかす 洗濯物を乾燥機で乾かす v làm khô quần áo bằng máy sấy
せんたくものをたたむ 洗濯物をたたむ v xếp quần áo

 

もっとおぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
ふくをよごす 服を汚す   làm dơ đồ
そでがまっくろによごれる そでが真っ黒に汚れる   tay áo bị vấy bẩn đen thui
(せんたくよう)せんざいをいれる (洗濯用)洗剤を入れる   cho bột giặt vào
(だいどころよう)せんざい) (台所用)洗剤   chất tẩy rửa
スーツをクリーニングにだす スーツをクリーニングに出す   gửi áo vét đến tiệm giặt ủi
コインランドリーでせんたくをする コインランドリーで洗濯をする   giặt đồ ở hiệu giặt tự động
タオルをほす タオルを干す   phơi khăn
ふくをつるす 服をつるす   treo đồ lên
ワイシャツにアイロンをかける   ủi áo sơ mi
しわをのばす しわを伸ばす   làm thẳng nếp gấp
しわがのびる しわが伸びる   nếp gấp thẳng ra
ウールのセーターがちぢむ ウールのセーターが縮む   áo len co lại
ジーンズのいろがおちる ジーンズの色が落ちる   quần jean phai màu

Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
非常口

Hiragana : ひじょうぐち

Nghĩa của từ : cửa thoát hiểm

Bài viết ngẫu nhiên
Kỳ thi đại học ở Nhật Bản
Kỳ thi đại học ở Nhật Bản
Tìm hiểu về ngôi chùa Pháp Long cổ tự ở Nhật Bản
Tìm hiểu về ngôi chùa Pháp Long cổ tự ở Nhật Bản
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Bí ẩn đằng sau văn hóa tình dục ở Nhật
Bí ẩn đằng sau văn hóa tình dục ở Nhật
Văn hóa đi tàu điện ở Nhật
Văn hóa đi tàu điện ở Nhật
Mì Udon – Món ăn truyền thống của Nhật Bản
Mì Udon – Món ăn truyền thống của Nhật Bản
Sai lầm về du học tại Nhật
Sai lầm về du học tại Nhật
Diệu kì bánh rán Doraemon
Diệu kì bánh rán Doraemon
Trái cây cực kỳ đắt đỏ ở Tokyo
Trái cây cực kỳ đắt đỏ ở Tokyo
Kỳ lạ tình dục đồng giới của các samurai
Kỳ lạ tình dục đồng giới của các samurai

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )