Từ vựng
絵をみておぼえましょう!
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
どきどき(する) | hồi hộp; tim đập thình thịch | ||
むねがどきどきする | 胸がどきどきする | hồi hộp; tim đập thình thịch | |
めんせつでどきどきする | 面接でどきどきする | hồi hộp trong cuộc phỏng vấn | |
いらいら(する) | sốt ruột; nóng ruột | ||
じゅうたいでいらいらする | 渋滞でいらいらする | nóng ruột do kẹt xe | |
はきはき(する) | rõ ràng; sáng suốt | ||
はきはきとこたえる | はきはき(と)答える | trả lời rõ ràng | |
かのじょははきはきしてかんじがいい | 彼女ははきはきして感じがいい | cô ấy lanh lợi dễ thương (tính tình) | |
ぶつぶつ | làu bàu; lầm bầm | ||
ぶつぶつもんくをいう | ぶつぶつ文句を言う | lầm bầm than phiền | |
かれはなにかぶつぶついっている | 彼は何かぶつぶつ言っている | anh ta đang lầm bầm cái gì ấy | |
うろうろ(する) | quanh quẩn; đi tha thẩn | ||
へんなおとこがうろうろしている | 変な男がうろうろしている | kẻ khả nghi đi quanh quẩn | |
ぶらぶら(する) | quanh quẩn không làm gì | ||
まちをぶらぶらする | 街をぶらぶらする | đi quanh quẩn thành phố | |
(ものが)ぶらぶらゆれる | (物が)ぶらぶらゆれる | long thong, đu đưa (vật) | |
ぎりぎり | sát nút, xem xém | ||
ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった | ぎりぎりで最終電車に間に合った | vừa kịp chuyến tàu cuối | |
しめきりぎりぎりにがんしょをだした | 締め切りぎりぎりに願書を出した | nộp đơn sát ngày cuối | |
ぴかぴか | lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng | ||
くつをぴかぴかにみがく | 靴をぴかぴかにみがく | đánh giày bóng loáng | |
のろのろ | chầm chậm; chậm chạp | ||
でんしゃがのろのろはしっている | 電車がのろのろ走っている | tàu chạy chầm chậm | |
ぺらぺら | lưu loát; liền tù tì; trôi chả | ||
ひみつをぺらぺらしゃべる | 秘密をぺらぺらしゃべる | nói sạch hết bí mật | |
たなかさんはえいごがぺらぺら | 田中さんは英語がぺらぺらだ | anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát | |
ぺらぺらのかみ | ぺらぺらの紙 | tờ giấy mỏng | |
ぺこぺこ | trạng thái đói meo mốc | ||
おなかがぺこぺこだ | おなかがぺこぺこだ | đói meo mốc | |
ますます(する) | ngày càng | ||
ぶっかはますますあがるだろう | 物価はますます上がるだろう | hình như giá ngày càng tăng thì phải | |
だんだん | dần dần | ||
だんだんさむくなりますね | だんだん寒くなりますね | trời dần trở lạnh nhỉ | |
どんどん | nhanh chóng; mau lẹ | ||
かれのにほんごはどんどんじょうたつしている | 彼の日本語はどんどん上達している |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
米
Hiragana : こめ Nghĩa của từ : gạo
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"
|