Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
アイドルかしゅ | アイドル歌手 | ca sĩ thần tượng | |
テレビタレント | nhân vật nổi tiếng trên truyền hình | ||
クレームをつける | than phiền, phàn nàn | ||
クレームをいう | クレームを言う | than phiền, phàn nàn | |
サービスがいい | dịch vụ tốt | ||
サービスせいしんおうせい | サービス精神旺盛 | dịch vụ thoải mái tinh thần | |
ホテルのフロント | bàn tiếp tân ở khách sạn | ||
シングル | phòng đơn | ||
ツイン | phòng đôi | ||
コースりょうり | コース料理 | bữa ăn nhiều món | |
フルコース | bữa ăn đầy đủ các món | ||
バイキングけいしきのしょくじ | バイキング形式の食事 | kiểu ăn uống trọn gói (buffet) | |
ドライなせいかく | ドライな性格 | tính tình khô khan | |
(くるまの)ハンドル | (車の)ハンドル | tay lái (ô tô) | |
タイヤがパンクする | bể bánh xe, xì lốp xe | ||
がっこうのグラウンド | 学校のグラウンド | sân trường | |
コピーき | コピー機 | máy photocopy | |
コピーようし | コピー用紙 | giấy photocopy | |
デパートのけしょうひんコーナー | デパートの化粧品コーナー | khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa | |
ガソリンスタンド | trạm đổ xăng | ||
でんきスタンド | 電気スタンド | đèn bàn | |
ビジネスマン | doanh nhân | ||
ポイントカード | thẻ tích lũy điểm | ||
じゅうようなポイント | 重要なポイント | điểm chính, điểm quan trọng | |
コメントをする | bình luận | ||
コメントをのべる | コメントを述べる | bình luận | |
ノーコメント | miễn bình luận | ||
よさんがオーバーする | 予算がオーバーする | vượt quá ngân sách | |
オーバーにはなす | オーバーに話す | nói quá, phóng đại, cường điệu | |
にほんじんとドイツのハーフ | 日本人とドイツのハーフ | con lai giữa người Nhật và người Đức | |
ユニークなひと | ユニークな人 | người độc nhất vô nhị | |
ユニークなかんがえ | ユニークな考え | suy nghĩ có một không hai | |
かれはこのぶんやのベテランだ | 彼はこの分野のベテランだ | anh ấy là người lão luyện trong lĩnh vực này | |
ベテランのじょゆう | ベテランの女優 | nữ diễn viên kì cựu | |
トレーナーをきてうんどうする | トレーナーを着て運動する | mặc trang phục thể thao để tập thể dục | |
スポーツクラブのトレーナー | huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao | ||
うけとりのサインをする | 受け取りのサインをする | kí tên vào biên nhận |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
食欲
Hiragana : しょくよく
Nghĩa của từ : cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"