Trình độ N3

Từ vựng


Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
デジカメ     máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジタルカメラ     máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジカメでしゃしんをとる デジカメで写真を撮る   chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
ラッシュ     giờ cao điểm
ラッシュアワー     giờ cao điểm
ラッシュをさけてしゅっきんする ラッシュを避けて出勤する   đi làm tránh lúc cao điểm
マスコミ     phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミュニケーション     phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミではたらく マスコミで働く   làm việc bên phương tiện thông tin
テロ     khủng bố
テロリズム     khủng bố
テロじけん テロ事件   vụ khủng bố
インフレ     lạm phát
インフレーション     lạm phát
インフレけいこうがつづく インフレ傾向が続く   tiếp tục xu hướng lạm phát
アポ(イント)     cuộc hẹn
アポイントメント     cuộc hẹn
5じにアポをいれる 5時にアポを入れる   có cuộc hẹn lúc 5 giờ
ミス     lỗi lầm, thiếu sót
しけんでミスする 試験でミスする   làm sai trong bài thi
イラスト     hình minh họa
イラストレーション     hình minh họa
イラストをかく イラストを描く   vẽ minh họa
アマ     nghiệp dư
アマチュア     nghiệp dư
アマチュアのせんしゅ アマチュアの選手   tuyển thủ nghiệp dư
プロ     chuyên nghiệp
プロフェッショナル     chuyên nghiệp
プロダクション     sự sản xuất
プロやきゅう プロ野球   bóng chày chuyên nghiệp
げいのうプロ 芸能プロ   việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật
スト     đình công, bãi công
ストライキ     đình công, bãi công
ストをおこなう ストを行う   tiến hành đình công, bãi công
レジ     quầy tính tiền
スーパーのレジ     quầy tính tiền ở siêu thị
ゼミ     hội thảo
ゼミナール     hội thảo
にほんしのゼミをとる 日本史のゼミを取る   làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản
ホーム     sân ga
プラットフォーム     sân ga
えきのホームでまちあわせる 駅のホームで待ち合わせる   hẹn gặp ở nhà ga
ホイル     lá nhôm
アルミホイル     lá nhôm
ホイルでつつむ ホイルで包む   gói bằng lá nhôm
バーゲン     bán hạ giá
バーゲンセール     bán hạ giá
バーゲンにいく バーゲンに行く   đến chỗ bán hàng giảm giá
ファミレス     nhà hàng gia đình
ファミリーレストラン     nhà hàng gia đình
ファミレスでちょうしょくをとる ファミレスで朝食をとる   ăn sáng ở nhà hàng gia đình
エコ     sinh thái
エコロジー     sinh thái
エコカー     xe sinh học
アレルギー     dị ứng
アレルギーはんのう アレルギー反応   phản ứng dị ứng
エネルギー     năng lượng
エネルギーをたくわえる エネルギーを蓄える   tích trữ năng lượng
ウイルス     vi-rút
インフルエンザのウイルス     vi-rút bệnh cúm
ワクチン     vắc xin
ワクチンをうつ ワクチンを打つ   tiêm vắc xin
ビタミン     vitamin
ビタミンざい ビタミン剤   thuốc vitamin
テーマ     chủ đề, đề tài
ろんぶんのテーマ 論文のテーマ   đề tài luận văn
ビニール     nhựa vinyl
ビニールがさ ビニール傘   dù nhựa vinyl

Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
文化

Hiragana : ぶんか

Nghĩa của từ : văn hóa

Bài viết ngẫu nhiên
Những điều kỳ lạ về công nghiệp tình dục ở Nhật
Những điều kỳ lạ về công nghiệp tình dục ở Nhật
Đặc sản vùng Hokkaido
Đặc sản vùng Hokkaido
Guốc gỗ Geta, nét văn hóa độc đáo của người Nhật Bản
Guốc gỗ Geta, nét văn hóa độc đáo của người Nhật Bản
Vén bức màn bí mật về cuộc sống lẩn khuất hàng chục năm trong những căn phòng của hơn triệu người Nhật
Vén bức màn bí mật về cuộc sống lẩn khuất hàng chục năm trong những căn phòng của hơn triệu người Nhật
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
Sức hút từ trang phục truyền thống kimono
Sức hút từ trang phục truyền thống kimono
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Đa dạng các kiểu tắm ở Nhật
Đa dạng các kiểu tắm ở Nhật
Góc khuất buồn thảm của lao động Nhật Bản
Góc khuất buồn thảm của lao động Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )