Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
デジカメ | máy chụp ảnh kĩ thuật số | ||
デジタルカメラ | máy chụp ảnh kĩ thuật số | ||
デジカメでしゃしんをとる | デジカメで写真を撮る | chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số | |
ラッシュ | giờ cao điểm | ||
ラッシュアワー | giờ cao điểm | ||
ラッシュをさけてしゅっきんする | ラッシュを避けて出勤する | đi làm tránh lúc cao điểm | |
マスコミ | phương tiện truyền thông đại chúng | ||
マスコミュニケーション | phương tiện truyền thông đại chúng | ||
マスコミではたらく | マスコミで働く | làm việc bên phương tiện thông tin | |
テロ | khủng bố | ||
テロリズム | khủng bố | ||
テロじけん | テロ事件 | vụ khủng bố | |
インフレ | lạm phát | ||
インフレーション | lạm phát | ||
インフレけいこうがつづく | インフレ傾向が続く | tiếp tục xu hướng lạm phát | |
アポ(イント) | cuộc hẹn | ||
アポイントメント | cuộc hẹn | ||
5じにアポをいれる | 5時にアポを入れる | có cuộc hẹn lúc 5 giờ | |
ミス | lỗi lầm, thiếu sót | ||
しけんでミスする | 試験でミスする | làm sai trong bài thi | |
イラスト | hình minh họa | ||
イラストレーション | hình minh họa | ||
イラストをかく | イラストを描く | vẽ minh họa | |
アマ | nghiệp dư | ||
アマチュア | nghiệp dư | ||
アマチュアのせんしゅ | アマチュアの選手 | tuyển thủ nghiệp dư | |
プロ | chuyên nghiệp | ||
プロフェッショナル | chuyên nghiệp | ||
プロダクション | sự sản xuất | ||
プロやきゅう | プロ野球 | bóng chày chuyên nghiệp | |
げいのうプロ | 芸能プロ | việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật | |
スト | đình công, bãi công | ||
ストライキ | đình công, bãi công | ||
ストをおこなう | ストを行う | tiến hành đình công, bãi công | |
レジ | quầy tính tiền | ||
スーパーのレジ | quầy tính tiền ở siêu thị | ||
ゼミ | hội thảo | ||
ゼミナール | hội thảo | ||
にほんしのゼミをとる | 日本史のゼミを取る | làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản | |
ホーム | sân ga | ||
プラットフォーム | sân ga | ||
えきのホームでまちあわせる | 駅のホームで待ち合わせる | hẹn gặp ở nhà ga | |
ホイル | lá nhôm | ||
アルミホイル | lá nhôm | ||
ホイルでつつむ | ホイルで包む | gói bằng lá nhôm | |
バーゲン | bán hạ giá | ||
バーゲンセール | bán hạ giá | ||
バーゲンにいく | バーゲンに行く | đến chỗ bán hàng giảm giá | |
ファミレス | nhà hàng gia đình | ||
ファミリーレストラン | nhà hàng gia đình | ||
ファミレスでちょうしょくをとる | ファミレスで朝食をとる | ăn sáng ở nhà hàng gia đình | |
エコ | sinh thái | ||
エコロジー | sinh thái | ||
エコカー | xe sinh học | ||
アレルギー | dị ứng | ||
アレルギーはんのう | アレルギー反応 | phản ứng dị ứng | |
エネルギー | năng lượng | ||
エネルギーをたくわえる | エネルギーを蓄える | tích trữ năng lượng | |
ウイルス | vi-rút | ||
インフルエンザのウイルス | vi-rút bệnh cúm | ||
ワクチン | vắc xin | ||
ワクチンをうつ | ワクチンを打つ | tiêm vắc xin | |
ビタミン | vitamin | ||
ビタミンざい | ビタミン剤 | thuốc vitamin | |
テーマ | chủ đề, đề tài | ||
ろんぶんのテーマ | 論文のテーマ | đề tài luận văn | |
ビニール | nhựa vinyl | ||
ビニールがさ | ビニール傘 | dù nhựa vinyl |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
文化
Hiragana : ぶんか
Nghĩa của từ : văn hóa
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"