Trình độ N3

Từ vựng


絵をみておぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
はな(みず)がでる 鼻(水)が出る v sổ mũi
ためいきがでる ため息が出る v thở dài
ためいきをつく ため息をつく v thở dài
なみだがでる 涙が出る v rơi lệ
なみだをながす 涙を流す v khóc lóc
あせがでる 汗が出る v ra mồ hôi
あせをかく 汗をかく v toát mồ hôi
あせくさい 汗くさい adj toát mồ hôi
よだれ   n nước dãi
せきがでる せきが出る v ho
せきをする   v ho
しゃっくりがでる しゃっくりが出る v nấc cụt
しゃっくりをする v nấc cụt
くしゃみがでる くしゃみが出る v hắt xì hơi
くしゃみをする   v hắt xì hơi
あくびがでる あくびが出る v ngáp
あくびをする   v ngáp
げっぷがでる げっぷが出る v
げっぷをする   v
おならがでる おならが出る v đánh rắm
おならをする   v đánh rắm

 

もっとおぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
たいじゅうがふえる 体重が増える   lên cân
たいじゅうをふやす 体重を増やす   làm tăng cân
たいじゅうがへる 体重が減る   giảm cân
たいじゅうをへらす 体重を減らす   làm giảm cân
ダイエットをする     ăn kiêng
いびきをかく     ngáy
あしがしびれる 足がしびれる   tê chân
からだがふるえる 体がふるえる   run rẩy
かたがこる 肩がこる   ê ẩm vai
くせがつく     tật xấu
くせになる     tật xấu
ストレスがたまる     căng thẳng; bị áp lực
としをとる 年を取る   lớn tuổi
つめがのびる つめが伸びる   móng tay dài ra
ひげがはえる
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
お客[さん]

Hiragana : おきゃく[さん]

Nghĩa của từ : khách hàng

Bài viết ngẫu nhiên
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Quán cafe cho những người thích chim cú ở Nhật
Quán cafe cho những người thích chim cú ở Nhật
10 lâu đài cổ xưa nhất Nhật Bản
10 lâu đài cổ xưa nhất Nhật Bản
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Choáng với nghệ thuật trồng lúa Tanbo Nhật Bản
Choáng với nghệ thuật trồng lúa Tanbo Nhật Bản
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản
5 món ngon không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản
5 món ngon không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )