Trình độ N3

Từ vựng


絵をみておぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
メールをじゅしんする メールを受信する v nhận mail
メールをそうしんする メールを送信する v gửi mail
メールをへんしんする メールを返信する v hồi âm mail
メールをてんそうする メールを転送する v chuyển tiếp mail
メールをしんきさくせいする メールを新規作成する v tạo mail mới
メールをまとめておくる メールをまとめて送る v tổng hợp mail rồi gửi (gửi nhiều mail)
メールをせいりする メールを整理する v chỉnh sửa mail
メールをチェックする v kiểm tra mail
もじをにゅうりょくする 文字を入力する v nhập chữ
もじをローマじでにゅうりょくする 文字をローマ字で入力する v nhập chữ romaji
もじをかんじにへんかんする 文字を漢字に変換する v chuyển đổi sang Hán tự
もじをそうにゅうする 文字を挿入する v chèn chữ vào
もじをさくじょする 文字を削除する v xóa chữ

 

もっとおぼえましょう!

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
あてさき あて先   nơi gửi đến
さしだしにん 差出人   người gửi
けんめい 件名   tiêu đề
メールのやりとりをする メールのやり取りをする   trao đổi mail
しゃしんをてんぷする 写真を添付する   đính kèm hình
かいぎょうする 改行する   viết xuống dòng mới
そうしんしゃの(メールアドレスをとうろくする 送信者の(メール)アドレスを登録する   lưu người gửi vào danh bạ
アドレスちょう アドレス帳   danh bạ
そうしんがかんりょうする 送信が完了する   tin nhắn đã được gửi

Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày

Hiragana : きみ

Nghĩa của từ : cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với「あなた」)

Bài viết ngẫu nhiên
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản
Đôi nét về môn võ Judo Nhật Bản
Đôi nét về môn võ Judo Nhật Bản
Ông tổ trà Nhật Bản
Ông tổ trà Nhật Bản
Các ngành học đang “hot” tại Nhật
Các ngành học đang “hot” tại Nhật
Phân biệt sushi và sashimi ở Nhật Bản
Phân biệt sushi và sashimi ở Nhật Bản
Trải Nghiệm 8 Nét Thú Vị Trong Văn Hóa Nhật Bản
Trải Nghiệm 8 Nét Thú Vị Trong Văn Hóa Nhật Bản
Những điều kiêng kỵ tại Nhật Bản
Những điều kiêng kỵ tại Nhật Bản
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo
Ngắm cá Koi Nhật Bản giữa lòng TP HCM
Ngắm cá Koi Nhật Bản giữa lòng TP HCM
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )