Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かいぎがながびく | 会議が長引く | v | cuộc họp kéo dài |
かいぎのじゅんびをする | 会議の準備をする | v | chuẩn bị cho cuộc họp |
ミーティングのじゅんびをする | ミーティングの準備をする | v | chuẩn bị cho cuộc họp |
いけんをのべる | 意見を述べる | v | bày tỏ ý kiến |
いけんをまとめる | 意見をまとめる | v | tổng hợp ý kiến |
いけんをもとめる | 意見を求める | v | đòi hỏi, yêu cầu ý kiến |
ぐたいてきなあんをだす | 具体的な案を出す | v | đưa ra đề xuất cụ thể |
ちゅうしょうてき | 抽象的 | adj | trừu tượng |
アイデアをだす | アイデアを出す | v | đưa ra ý tưởng |
けつろんがでる | 結論が出る | v | đi đến kết luận |
しりょうをくばる | 資料を配る | v | phát tài liệu |
プリントをくばる | プリントを配る | v | phát bản in |
メモをとる | メモを取る | v | ghi chú |
はりきる | 張り切る | v | lên tinh thần, phấn chấn |
しごとをひきうける | 仕事を引き受ける | v | nhận làm công việc |
しごとのうちあわせをする | 仕事の打ち合わせをする | v | thu xếp, sắp xếp công việc |
うちあわせる | 打ち合わせる | v | thu xếp, sắp đặt |
スケジュールをくむ | スケジュールを組む | v | xây dựng lịch trình |
しごとをじゅんちょうにこなす | 仕事を順調にこなす | v | công việc tiến triển thuận lợi |
でんわをとりつぐ | 電話を取り次ぐ | v | truyền đạt lời nhắn (điện thoại) |
でんわをてんそうする | 電話を転送する | v | chuyển cuộc gọi |
でんわをほりゅうする | 電話を保留する | v | giữ cuộc gọi |
ざんぎょうする | 残業する | v | làm thêm giờ |
しゅっちょうがおおい | 出張が多い | adj | đi công tác nhiều |
しゅっせする | 出世する | v | thăng chức, thành đạt |
しょうしんする | 昇進する | v | thăng tiến, thăng cấp |
ほんしゃにてんきんになる | 本社に転勤になる | v | chuyển tới làm việc ở công ty mẹ |
てんしょくする | 転職する | v | chuyển việc (qua công ty khác) |
かいしゃをくびになる | 会社を首になる | v | bị công ty sa thải |
リストラされる | v | bị sa thải | |
たいしょくする | 退職する | v | nghỉ việc, từ chức |
しつぎょうする | 失業する | v | thất nghiệp |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
先生
Hiragana : せんせい
Nghĩa của từ : bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"