Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ろうじんホームのホームヘルパー | 老人ホームのホームヘルパー | n | chăm sóc người già |
ごがくがっこうのこうし | 語学学校の講師 | n | giáo viên ngôn ngữ |
かいしゃのじむいん | 会社の事務員 | n | thư ký |
コンピューターかんけいのしごと | コンピューター関係の仕事 | n | công việc liên quan đến IT |
レストランのオーナー | n | chủ nhà hàng | |
ホテルのじゅうぎょういん | ホテルの従業員 | n | nhân viên khách sạn |
フリーター | n | tên gọi chung của việc làm bán thời gian | |
しゅうしょくする | 就職する | v | đi làm, nhận việc |
しゅうしょくかつどう | 就職活動 | n | tìm kiếm việc làm |
きゅうじんじょうほう | 求人情報 | n | thông tin việc làm |
りれきしょをかく | 履歴書を書く | v | viết CV |
ねんれいせいげんがある | 年齢制限がある | s | giới hạn tuổi |
けいけんをとわない | 経験を問わない | s | không đòi hỏi kinh nghiệm |
やとう | v | thuê, mướn | |
さいようする | 採用する | v | tuyển dụng |
ひとでがふそくしている | 人手が不足している | v | thiếu nhân công |
せいしゃいんをぼしゅうする | 正社員を募集する | v | chiêu mộ nhân viên chính thức |
はけんしゃいんにとうろくする | 派遣社員に登録する | v | đăng tìm nhân viên tạm thời |
かいしゃにといあわせる | 会社に問い合わせる | v | hỏi thăm về công ty |
きがるにたずねる | 気軽にたずねる | v | thoải mái đặt câu hỏi |
めんせつできんちょうする | 面接で緊張する | v | căng thẳng khi phỏng vấn |
めんせつにふさわしいふくそう | 面接にふさわしい服装 | n | trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn |
はちじかんきんむ | 8時間勤務 | n | làm việc 8 tiếng / ngày |
じきゅうではたらく | 時給で働く | v | làm việc lương theo giờ |
こうつうひがしきゅうされる | 交通費が支給される | s | được thanh toán phí đi lại |
おかねをかせぐ | お金をかせぐ | v | kiếm tiền |
おかねをもうける | お金をもうける | v | kiếm tiền, kiếm lời |
みせがもうがる | 店がもうがる | v | thu nhập từ quán |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
掛けます
Hiragana : かけます[いすに~]
Nghĩa của từ : ngồi [ghế]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"