Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かいすいよくにいく | 海水浴に行く | v | đi tắm biển |
にっこうよくをする | 日光浴をする | v | tắm nắng |
たいようのひかりをあびる | 太陽の光を浴びる | v | tắm nắng |
シャワーをあびる | シャワーを浴びる | v | tắm (vòi sen) |
ひやけする | 日焼けする | v | bị cháy nắng, phỏng nắng |
はだがまっくろになる | 肌が真っ黒になる | v | da trở nên đen thui |
まっくらなへや | 真っ暗な部屋 | n | phòng tối om |
サングラスをはずす | サングラスを外す | v | tháo kính mát |
ボタンをはずす | ボタンを外す | v | tháo nút (áo , quần) |
サングラスのあとがついている | v | có vết, dấu của kiếng trên mặt | |
あせをかく | 汗をかく | v | đổ mồ hôi |
うみにもぐる | 海にもぐる | v | lặn xuống biển |
おぼれる | v | xém chết đuối | |
ロープをつかむ | v | nắm chặt, bám lấy dây thừng | |
ロープにつかまる | v | bị vướng vào dây thừng | |
さかなをつかまえる | 魚を捕まえる | v | bắt cá |
(が)つかまる | (が)捕まる | v | (cá) dính câu |
さかなをつる | 魚をつる | v | câu cá |
たなをつる | 棚をつる | v | móc treo lên kệ |
さかながあみにひっかかる | 魚が網に引っかかる | v | cá bị vướng vào lưới |
さぎにひっかかる | 詐欺に引っかかる | v | bị vướng vào vụ lừa gạt |
(~を)ひっかける | (~を)引っかける | v | lừa gạt, vướng vào |
ボートをこぐ | v | chèo thuyền | |
じてんしゃをこぐ | 自転車をごく | v | lái xe đạp |
ボートがひっくりかえる | ボートがひっくり返る | v | tàu bị lật nhào |
(~を)ひっくりかえす | (~を)ひっくり返す | v | lật úp |
ボートのゆくえ | ボートの行方 | n | tung tích tàu |
ゆくえふめい | 行方不明 | n | mất tích |
ふねをきしにちかづける | 船を岸に近づける | v | tàu đáp vào bờ |
サメがちかづく | サメが近づく | v | cá mập đến gần |
サメがちかよる | サメが近寄る | v | cá mập đến gần |
あちこちへいく | あちこちへ行く | v | đi chỗ này chỗ kia |
あちらこちらへいく | あちらこちらへ行く | v | đi chỗ này chỗ kia |
うまそうなえさ | n | mồi trông có vẻ ngon | |
まずそう | adj | trông có vẻ dở |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
お母さん
Hiragana : おかあさん
Nghĩa của từ : Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"