Trình độ N2

Từ vựng


Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
おいかける 追いかける v đuổi theo
いぬをおいかける 犬を追いかける s đuổi theo con chó
おいつく 追いつく v đuổi kịp, theo kịp
じてんしゃにおいつく 自転車に追いつく s đuổi kịp chiếc xe đạp
おいこす 追い越す v chạy vượt, vượt qua
おいこし 追い越し n chạy vượt, vượt qua
まえのくるまをおいこす 前の車を追い越す s chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước
おいだす 追い出す v đuổi ra, đuổi khỏi
アパートをおいだされる アパートを追い出される s bị đuổi khỏi căn hộ
のりすごす 乗り過ごす v bỏ lỡ
でんしゃをのりすごす 電車を乗り過ごす s bỏ lỡ chuyến xe điện
のりこす 乗り越す v lỡ bến
のりこし 乗り越し n lỡ bến
えきをのりこす 駅を乗り越す s lỡ bến dừng ở ga
のりおくれる 乗り遅れる v lỡ (tàu, xe...)
でんしゃにのりおくれる 電車に乗り遅れる s lỡ chuyến xe điện
わりびく 割り引く v giảm giá
30%わりびく 30%割り引く n giảm 30%
3わりびき 3割り引き n giảm 30%
わりこむ 割り込む v chen ngang
れつにわりこむ 列に割り込む s chen ngang vào hàng
わりこみじょうしゃ 割り込み乗車 n chen ngang lên tàu
あてはめる 当てはめる v áp dụng
じぶんにあてはめてかんがえる 自分に当てはめて考える s đặt mình vào tình huống để suy nghĩ
あてはまる 当てはまる v được áp dụng, thích ứng
じょうけんにあてはまる 条件に当てはまる s hợp với điều kiện
おもいこむ 思い込む v nghĩ rằng, cho rằng
おもいこみ 思い込み n nghĩ rằng, cho rằng
それがほんとうだとおもいこむ それが本当だと思い込む s cho rằng điêu đó là sự thật
おもいつく 思いつく v nghĩ ra, nảy ra
いいアイデアをおもいつく いいアイデアを思いつく s nghĩ ra ý tưởng hay
みつめる 見つめる v nhìn chằm chằm
あいてのめをみつめる 相手の目を見つめる s nhìm chằm chằm vào mắt của đối phương
みかける 見かける v bắt gặp, nhìn thấy
げいのうじんを見かける 芸能人を見かける s nhìn thấy người nghệ sĩ
みなおす 見直す v xem lại, nhìn lại
こたえをみなおす 答えを見直す s xem lại câu trả lời
かきなおす 書き直す v viết lại
いいなおす 言い直す v nói lại
ききなおす 聞き直す v hỏi lại
みならう 見習う v học theo, nhìn để học tập
せんぱいをみならう 先輩を見習う s học theo đàn anh
みなれる 見慣れる v quen mắt
みなれたけしき 見慣れた景色 n phong cảnh quen mắt
みわたす 見渡す v nhìn quanh, nhìn bao quát
けしきをみわたす 景色を見渡す s nhìn bao quát phong cảnh
かきとめる 書き留める v ghi chép lại
かいぎのないようをかきとめる 会議の内容を書き留める s ghi chép lại nội dung cuộc họp
かきこむ 書き込む v viết vào
きょうかしょにかきこむ 教科書に書き込む s viết vào sách giáo khoa
しあがる 仕上がる v hoàn tất
しあがり 仕上がり n hoàn tất
せんたくものがしあがる 洗濯物が仕上がる s giặt đồ xong
しあげる 仕上げる v hoàn thành
しあげ 仕上げ n hoàn thành
レポートをしあげる レポートを仕上げる s hoàn thành bài báo cáo
よびだす 呼び出す v gọi ra, gọi đến
でんわでよびだす 電話で呼び出す s điện thoại gọi đến
よびかける 呼びかける v kêu gọi, cất tiếng gọi
おおごえでよびかける 大声で呼びかける s gọi lớn tiếng
かしだす 貸し出す v cho mượn
かしだし 貸し出し n cho mượn
ほんをかしだす 本を貸し出す s cho mượn sách
Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
見つけます

Hiragana : みつけます

Nghĩa của từ : tìm, tìm thấy

Bài viết ngẫu nhiên
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Uchikake Nhật Bản
Uchikake Nhật Bản
Hiraizumi – di tích văn hóa độc đáo của Nhật Bản
Hiraizumi – di tích văn hóa độc đáo của Nhật Bản
Bí quyết giảm thiểu chi phí du học Nhật Bản
Bí quyết giảm thiểu chi phí du học Nhật Bản
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần 1
Di sản thế giới tại Nhật Bản – Phần 1
Khóa học tiếng Nhật Tốt nhất tại TPHCM
Khóa học tiếng Nhật Tốt nhất tại TPHCM
Top 10 bộ phim anime hay nhất
Top 10 bộ phim anime hay nhất
Lược sử điện ảnh Nhật Bản
Lược sử điện ảnh Nhật Bản
Nghệ thuật chế tác và thú chơi kiếm Nhật thời hiện đại
Nghệ thuật chế tác và thú chơi kiếm Nhật thời hiện đại

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )