Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かじをする | 家事をする | v | làm việc nhà |
しょくたくをかたづける | 食卓を片づける | v | dọn dẹp bàn ăn |
よごれたしょっき | 汚れた食器 | n | chén bát dơ |
すいじ | 炊事 | n | nấu nướng, công việc bếp núc |
あらいものをながしにもっていく | 洗い物を流しに持っていく | v | mang chén bát dơ vào bồn rửa |
こそだてをする | 子育てをする | v | nuôi dạy con cái |
いくじ | 育児 | n | chăm sóc trẻ |
こどもをかわいがる | 子どもをかわいがる | v | thương trẻ nhỏ |
こどもをあまやかす | 子どもを甘やかす | v | nuông chiều trẻ |
こどもがあまえる | 子どもが甘える | v | nhí nhảnh |
こどもをしつける | 子どもをしつける | v | dạy cách xử sự |
しつけ | n | kỉ cương, cách hành xử | |
おしりをたたく | お尻をたたく | v | đánh vào mông |
どなる | 怒鳴る | v | la mắng |
よす | v | ngừng, bỏ, thôi | |
このはなしはよそう | この話はよそう | s | hãy ngừng nói chuyện này đi |
よしなさい | s | thôi đi | |
よせ | s | thôi đi | |
にんしんする | 妊娠する | v | mang bầu, có thai |
こどもをうむ | 子どもを産む | v | sinh em bé |
うまれる | 生まれる | v | được sinh ra |
あかちゃんをおんぶする | 赤ちゃんをおんぶする | v | cõng đứa trẻ trên lưng |
あかちゃんをおぶう | 赤ちゃんをおぶう | v | cõng đứa trẻ trên lưng |
だっこする | v | ẵm, ôm trên tay | |
(うでに)だく | (腕に)抱く | v | ẵm, ôm trên tay |
おむつをかえる | おむつを換える | v | thay tả |
おむつをあてる | おむつを当てる | v | đặt tả vào |
おしめをかえる | おしめを換える | v | thay tả |
おしめをあてる | おしめを当てる | v | đặt tả vào |
かみおむつ | 紙おむつ | n | tả giấy (dùng 1 lần) |
やんちゃなこども | やんちゃな子ども | n | đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh |
いたずらをする | v | nghịch ngợm, hư đốn | |
さわぐ | v | làm ồn | |
さわがしい | adj | ồn ào, ầm ỉ | |
そうぞうしい | adj | ồn ào, ầm ỉ | |
やかましい | adj | ầm ỉ, inh ỏi | |
にぎやかな | adj | náo nhiệt | |
らくがきをする | 落書きをする | v | vẽ bậy |
あばれる | 暴れる | v | nổi sùng lên |
あたまをぶつ | 頭をぶつ | v | gõ vào đầu |
かおをなぐる | 顔をなぐる | v | tát tai (tát vào mặt) |
あしでける | 足でける | v | đá bằng chân |
ねこのみみをひっぱる | 猫の耳を引っ張る | v | nhéo tai mèo |
どうぶつをいじめる | 動物をいじめる | v | chọc phá động vật |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
思います
Hiragana : おもいます
Nghĩa của từ : Nghĩ
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"