Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
「よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」 | s | Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào. | |
「おじゃまします。」 | s | Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà) | |
「ごぶさたしています。おげんきで(いらっしゃいま)したか。」 | 「ご無沙汰しています。お元気で(いらっしゃいま)したか。」 | s | Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ? |
「ええ、おかげさまで。」 | s | Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe. | |
「つまらないものですが・・・。」 | s | Đây là chút quà mọn... (dùng khi tặng quà) | |
「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」 | 「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」 | s | Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ. |
「おちゃをおもちします。」 | 「お茶をお持ちします。」 | s | Tôi sẽ đi lấy trà. |
「どおぞおかまいなく。」 | s | Xin mời, đừng ngại nhé. | |
「ゆっくりしていってください。」 | s | Hãy ở lại lâu lâu chút nhé. | |
「ごゆっくりおめしあがりください。」 | 「ごゆっくりお召し上がりください。」 | s | Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ. |
ゆうじんをいえにまねく | 友人を家に招く | s | Mời bạn đến nhà chơi. |
ゆうじんをいえにしょうたいする | 友人を家に招待する | s | Mời bạn đến nhà chơi. |
すわりごこちがいいソファー | 座り心地がいいソファー | n | Ghế sofa ngồi thật dễ chịu. |
ねごこちがいいベッド | 寝心地がいいベッド | n | Giường nằm thật thoải mái. |
いごこちがいいいえ | 居心地がいい家 | n | Căn nhà thật thoải mái. |
いえですごす | 家で過ごす | s | Sống ở nhà. |
ゆっくりする | v | Thoải mái nghỉ ngơi | |
のんびりする | v | Thong thả | |
くつろぐ | v | Thư giãn | |
かいてきにくらす | 快適に暮らす | s | Sống một cách thoải mái. |
はんがくセール | 半額セール | n | Giảm nửa giá |
てごろなかかく | 手ごろな価格 | n | Giá phải chăng |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
表
Hiragana : おもて
Nghĩa của từ : phía trước, mặt trước
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"