Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ちほう | 地方 | n | địa phương, tỉnh lẻ |
かんとうちほう | 関東地方 | n | khu vực Kanto |
ちほうにすむ | 地方に住む | s | sống vùng quê |
ちく | 地区 | n | quận, huyện, khu vực |
じゅうたくちく | 住宅地区 | n | khu vực dân sinh sống |
ちり | 地理 | n | địa lý |
とうきょうのちりにくわしい | 東京の地理に詳しい | s | am tường địa lý Tokyo |
ちりがく | 地理学 | n | địa lý học |
ちか | 地下 | n | dưới mặt đất |
ちかがい | 地下街 | n | khu phố buôn bán (dưới đất) |
とち | 土地 | n | đất đai |
とちをかう | 土地を買う | n | mua đất |
じもと | 地元 | n | địa phương |
じもとのテレビきょく | 地元のテレビ局 | n | đài truyền hình địa phương |
じみな | 地味な | adj | giản dị, đơn giản |
じみなふく | 地味な服 | n | trang phục đơn giản |
はでな | はでな | adj | lòe loẹt, sặc sỡ |
きじ | 生地 | n | vải, tấm vải, bột |
ようふくのきじ | 洋服の生地 | n | vải quần áo tây |
パンのきじ | パンの生地 | n | bột bánh mì |
めいしょ | 名所 | n | địa điểm nổi tiếng |
めいしょをけんがくする | 名所を見学する | s | tham quan địa điểm nổi tiếng |
めいじん | 名人 | n | chuyên gia, bậc thầy |
さかなつりのめいじん | 魚つりの名人 | n | chuyên gia câu cá |
めいぶつ | 名物 | n | đặc sản |
このちほうのめいぶつ | この地方の名物 | n | đặc sản địa phương |
みょうじ | 名字 | n | tên họ |
みょうじとなまえ | 名字と名前 | n | tên và họ |
ほんみょう | 本名 | n | tên thật |
あだな | あだ名 | n | biệt danh |
ニックネーム | n | biệt danh | |
はつばいする | 発売する | v | bày bán |
チケットをはつばいする | チケットを発売する | s | bán vé |
はつめいする | 発明する | v | phát minh |
あたらしいきかいをはつめいする | 新しい機械を発明する | s | phát minh máy mới |
はつげんする | 発言する | v | phát biểu, bày tỏ |
かいぎではつげんする | 会議で発言する | s | phát biểu ở cuộc họp |
はっけんする | 発見する | v | phát hiện ra |
あたらしいほしをはっけんする | 新しい星を発見する | s | phát hiện ra ngôi sao mới |
はっこうする | 発行する | v | phát hành, cấp phát |
ビザをはっこうする | ビザを発行する | s | cấp phát visa |
はっせいする | 発生する | v | phát sinh, xảy ra |
たいふうがはっせいする | 台風が発生する | s | bão xảy ra |
はっしゃする | 発車する | v | khởi hành, rời bến |
ていこくにはっしゃする | 定刻に発車する | s | khởi hành theo lịch trình |
かいけい | 会計 | n | kế toán, sổ sách |
かいけいをすませる | 会計を済ませる | s | thanh toán xong |
かいけいかかり | 会計係 | n | kế toán, thủ quỹ |
かいごう | 会合 | n | cuộc họp, tụ họp |
かいごうをひらく | 会合を開く | s | mở cuộc họp |
かいじょう | 会場 | n | hội trường |
かいごうのかいじょう | 会合の会場 | n | phòng hội họp |
かいかいする | 開会する | v | khai mạc (cuộc họp...) |
かいかいしき | 開会式 | n | lễ khai mạc |
へいかいしき | 閉会式 | n | lễ bế mạc |
たいかい | 大会 | n | đại hội |
たいかいにさんかする | 大会に参加する | s | tham gia đại hội |
であい | 出会い | n | tình cờ gặp |
ぐうぜんのであい | 偶然の出会い | n | tình cờ gặp |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
麦
Hiragana : むぎ
Nghĩa của từ : lúa mạch
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"