Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
しょうじる | 生じる | v | phát sinh, nảy sinh |
もんだいがしょうじる | 問題が生じる | v | phát sinh vấn đề |
はえる | 生える | v | mọc (mầm, răng, tóc...) |
くさがはえる | 草が生える | v | cỏ mọc |
いっしょう | 一生 | n | cả đời, đời người |
いっしょうわすれない | 一生忘れない | s | một đời không quên |
じんせい | 人生 | n | cuộc đời |
つらいじんせい | つらい人生 | n | cuộc đời cay đắng |
せいさんする | 生産する | v | sản xuất |
やさいをせいさんする | 野菜を生産する | v | trồng rau |
いけばな | 生け花 | n | cách cắm hoa |
いけばなをならう | 生け花を習う | s | học cắm hoa |
なま | 生 | n | sống, tươi |
なまのさかな | 生の魚 | n | cá sống |
がくりょく | 学力 | n | học lực, học rộng |
がくりょくをつける | 学力をつける | s | hiểu biết rộng |
がくしゅうする | 学習する | v | học tập, học hành |
がくしゅうじかんをふやす | 学習時間を増やす | s | tăng thời gian học |
がくしゃ | 学者 | n | học giả |
げんごがくしゃ | 言語学者 | n | chuyên gia ngôn ngữ |
がくもん | 学問 | n | học vấn |
がくもんにはげむ | 学問にはげむ | s | tập trung vào việc học |
がっかい | 学会 | n | hội nghị chuyên đề |
がっかいではっぴょうする | 学会で発表する | s | phát biểu ở hội nghị chuyên đề |
ぶんがく | 文学 | n | văn học |
ぶんがくをまなぶ | 文学を学ぶ | s | học văn |
もちいる | 用いる | v | sử dụng |
どうぐをもちいる | 道具を用いる | s | sử dụng dụng cụ |
ようご | 用語 | n | thuật ngữ |
せんもんようごをおぼえる | 専門用語を覚える | s | nhớ thuật ngữ chuyên môn |
ようし | 用紙 | n | mẫu form |
ようしにきにゅうする | 用紙に記入する | s | điền vào mẫu form |
ようじんする | 用心する | v | chú ý, thận trọng, phòng xa |
すりにようじんする | すりに用心する | s | thận trọng coi chừng móc túi |
しようする | 使用する | v | sử dụng |
ファックスをしようする | ファックスを使用する | s | sử dụng máy fax |
いんようする | 引用する | v | trích dẫn |
ことわざをいんようする | ことわざを引用する | s | trích dẫn tục ngữ |
つうようする | 通用する | v | thông dụng, lưu hành, hiện hành |
しゃかいでつうようする | 社会で通用する | s | lưu hành ngoài xã hội |
きゅうよう | 急用 | n | việc gấp, việc khẩn cấp |
にちようひん | 日用品 | n | vật dụng hằng ngày |
にちようひんをかう | 日用品を買う | s | mua vật dụng hằng ngày |
けんがくする | 見学する | v | đi tham quan học hỏi |
こうじょうをけんがくする | 工場を見学する | s | tham quan nhà máy |
みごとな | 見事な | adj | tuyệt vời, tuyệt hảo |
みごとなかいが | 見事な絵画 | n | bức tranh tuyệt vời |
みかた | 見方 | n | cách nhìn, quan điểm |
みかたをかえる | 見方を変える | s | thay đổi quan điểm |
みだし | 見出し | n | tiêu đề |
しんぶんのみだし | 新聞の見出し | n | tiêu đề bài báo |
みほん | 見本 | n | hàng mẫu |
みほんをさんこうにする | 見本を参考にする | s | tham khảo hàng mẫu |
みまわる | 見回る | v | đi một vòng, tuần tra |
こうないをみまわる | 校内を見回る | s | đi một vòng trong trường |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
買い物します
Hiragana : かいものします
Nghĩa của từ : mua hàng
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"