Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
たびたび | adv | nhiều lần, liên tục, thường | |
しばしば | adv | nhiều lần, liên tục, thường | |
たびたびおでんわしてすみません | たびたびお電話してすみません | s | xin lỗi vì liên tục gọi điện |
いよいよ | adv | sau cùng, cuối cùng | |
いよいよあしたしゅっぱつします | いよいよ明日出発します | s | sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi |
いちいち | adv | tường tận, từng li từng tí | |
いちいちもんくをいう | いちいち文句を言う | s | than phiền từng li từng tí |
ふわふわ(する) | adv, v | mềm mại, mịn, bồng bềnh | |
このタオルはふわふわしている | s | cái khăn này mịn quá | |
ふわふわとうかぶくも | ふわふわと浮かぶ雲 | n | mây trôi bồng bềnh |
まごまご(する) | adv, v | bối rối, hoang mang | |
わからなくてまごまごする | s | vì không biết nên bối rối quá | |
それぞれ | adv | từng cá nhân một, từng người một | |
それぞれいけんをのべる | それぞれ意見を述べる | s | từng người một phát biểu ý kiến |
めいめい | adv | từng cá nhân một, từng người một | |
ひとりひとり | adv | từng cá nhân một, từng người một | |
おのおの | 各々 | adv | từng cá nhân một, từng người một |
ばったり | adv | đùng một cái (bất ngờ) | |
ともだちにばったりあう | 友達にばったり会う | s | bất ngờ gặp bạn |
こっそり | adv | rón rén, lén lút, giấu giếm | |
こっそりにげる | こっそり逃げる | s | lén lén bỏ chạy |
ぴったり | adv | chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít | |
けいさんがぴったりあう | 計算がぴったり合う | s | tính toán chính xác |
ぴったりくっつく | v | dính vừa khít | |
ぎっしり | adv | chật ních, chật kín, đầy ắp | |
みかんがぎっしりつまっている | s | đầy ắp quýt | |
よていがぎっしりはいっている | 予定がぎっしり入っている | s | lịch trình kẹt kín |
じっくり | adv | kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận | |
じっくりよむ | じっくり読む | v | đọc kĩ |
ちらっと | adv | thoáng qua, không kĩ | |
ちらりと | adv | thoáng qua, không kĩ | |
ちらっとみる | ちらっと見る | v | nhìn thoáng qua |
うんざり(する) | adv, v | chán ngấy | |
おやのせっきょうにうんざりする | 親の説教にうんざりする | s | chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ |
びっしょり | adv | ướt sũng; sũng nước | |
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた | 急に雨が降ってびっしょりぬれた | s | mưa đột ngột làm ướt sũng |
びしょびしょ | adv | ướt sũng; sũng nước | |
びしょぬれになった | s | ướt như chuột lột | |
びしょびしょになった | s | ướt sũng; sũng nước | |
しいんと(する) | adv, v | tĩnh mịch, vắng lặng | |
シーンと(する) | adv, v | tĩnh mịch, vắng lặng | |
しいんとしずかになる | しいんと静かになる | s | trở nên yên ắng |
シーンとしずかになる | シーンと静かになる | s | trở nên yên ắng |
ずらりと | adv | thành một hàng | |
ずらっと | adv | thành một hàng | |
ほんがずらりとならんでいる | 本がずらりと並んでいる | s | sách được xếp thành hàng |
さっさと | adv | ngay tức thì, ngay lập tức | |
さっさとかえる | さっさと帰る | v | tức tốc trở về |
せっせと | adv | siêng năng, cần cù | |
せっせとはたらく | せっせと働く | v | làm việc siêng năng |
どっと | adv | đột ngột, vội vã | |
きゃくがどっとくる | 客がどっと来る | s | khách đột ngột đến |
どっとつかれる | どっと疲れる | v | mệt đột ngột |
すっと(する) | adv, v | nhanh như cắt | |
すっとたちあがる | すっと立ち上がる | v | đứng dậy nhanh |
きぶんがすっとする | 気分がすっとする | s | yên lòng, khoan khoái |
ひとりでに | adv | tự nó, tự động | |
ドアがひとりでにあく | ドアがひとりでに開く | s | cánh cửa tự động mở ra |
いっせいに | adv | đồng loạt, cùng một lúc | |
いっせいにたちあがる | いっせいに立ち上がる | v | đồng loạt đứng dậy |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
出かけます
Hiragana : でかけます
Nghĩa của từ : ra ngoài
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"