Trình độ N2

Từ vựng


Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
たびたび   adv nhiều lần, liên tục, thường
しばしば   adv nhiều lần, liên tục, thường
たびたびおでんわしてすみません たびたびお電話してすみません s xin lỗi vì liên tục gọi điện
いよいよ   adv sau cùng, cuối cùng
いよいよあしたしゅっぱつします いよいよ明日出発します s sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
いちいち   adv tường tận, từng li từng tí
いちいちもんくをいう いちいち文句を言う s than phiền từng li từng tí
ふわふわ(する)   adv, v mềm mại, mịn, bồng bềnh
このタオルはふわふわしている   s cái khăn này mịn quá
ふわふわとうかぶくも ふわふわと浮かぶ雲 n mây trôi bồng bềnh
まごまご(する)   adv, v bối rối, hoang mang
わからなくてまごまごする   s vì không biết nên bối rối quá
それぞれ   adv từng cá nhân một, từng người một
それぞれいけんをのべる それぞれ意見を述べる s từng người một phát biểu ý kiến
めいめい   adv từng cá nhân một, từng người một
ひとりひとり   adv từng cá nhân một, từng người một
おのおの 各々 adv từng cá nhân một, từng người một
ばったり   adv đùng một cái (bất ngờ)
ともだちにばったりあう 友達にばったり会う s bất ngờ gặp bạn
こっそり   adv rón rén, lén lút, giấu giếm
こっそりにげる こっそり逃げる s lén lén bỏ chạy
ぴったり   adv chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít
けいさんがぴったりあう 計算がぴったり合う s tính toán chính xác
ぴったりくっつく   v dính vừa khít
ぎっしり   adv chật ních, chật kín, đầy ắp
みかんがぎっしりつまっている   s đầy ắp quýt
よていがぎっしりはいっている 予定がぎっしり入っている s lịch trình kẹt kín
じっくり   adv kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
じっくりよむ じっくり読む v đọc kĩ
ちらっと   adv thoáng qua, không kĩ
ちらりと   adv thoáng qua, không kĩ
ちらっとみる ちらっと見る v nhìn thoáng qua
うんざり(する)   adv, v chán ngấy
おやのせっきょうにうんざりする 親の説教にうんざりする s chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
びっしょり   adv ướt sũng; sũng nước
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた 急に雨が降ってびっしょりぬれた s mưa đột ngột làm ướt sũng
びしょびしょ   adv ướt sũng; sũng nước
びしょぬれになった   s ướt như chuột lột
びしょびしょになった   s ướt sũng; sũng nước
しいんと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng
しいんとしずかになる しいんと静かになる s trở nên yên ắng
シーンとしずかになる シーンと静かになる s trở nên yên ắng
ずらりと   adv thành một hàng
ずらっと   adv thành một hàng
ほんがずらりとならんでいる 本がずらりと並んでいる s sách được xếp thành hàng
さっさと   adv ngay tức thì, ngay lập tức
さっさとかえる さっさと帰る v tức tốc trở về
せっせと   adv siêng năng, cần cù
せっせとはたらく せっせと働く v làm việc siêng năng
どっと   adv đột ngột, vội vã
きゃくがどっとくる 客がどっと来る s khách đột ngột đến
どっとつかれる どっと疲れる v mệt đột ngột
すっと(する)   adv, v nhanh như cắt
すっとたちあがる すっと立ち上がる v đứng dậy nhanh
きぶんがすっとする 気分がすっとする s yên lòng, khoan khoái
ひとりでに   adv tự nó, tự động
ドアがひとりでにあく ドアがひとりでに開く s cánh cửa tự động mở ra
いっせいに   adv đồng loạt, cùng một lúc
いっせいにたちあがる いっせいに立ち上がる v đồng loạt đứng dậy
Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
出かけます

Hiragana : でかけます

Nghĩa của từ : ra ngoài

Bài viết ngẫu nhiên
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Công viên Namba ở Osaka Nhật Bản
Công viên Namba ở Osaka Nhật Bản
Tháp Tokyo- biểu tượng của thành phố Tokyo Nhật Bản
Tháp Tokyo- biểu tượng của thành phố Tokyo Nhật Bản
Rượu Sake – Nét độc đáo trong ẩm thực của người Nhật
Rượu Sake – Nét độc đáo trong ẩm thực của người Nhật
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 2
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 2
Đậu hũ sắc đặc sản Kyoto
Đậu hũ sắc đặc sản Kyoto
Vì sao nữ sinh Nhật thích mặc váy ngắn?
Vì sao nữ sinh Nhật thích mặc váy ngắn?
Trải nghiệm những tour du lịch ma ám ở Nhật Bản
Trải nghiệm những tour du lịch ma ám ở Nhật Bản
Lễ hội “của quý” tại Nhật Bản
Lễ hội “của quý” tại Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )