Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
まもなく | adv | sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát | |
コンサートがまもなくはじまる | コンサートがまもなく始まる | s | buổi hòa nhạc sắp diễn ra |
いえにかえってまもなくきゃくがきた | 家に帰ってまもなく客が来た | s | vừa về nhà chốc lát là khách tới |
ちかぢか | 近々 | adv | một thời gian ngắn nữa |
ちかぢかおうかがいします | 近々お伺いします | s | tôi sẽ đến thăm sớm thôi |
そのうち | adv | ngay bây giờ | |
そのうちわかるようになるでしょう | s | có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi | |
やがて | adv | mới đây mà đã | |
やがてなつやすみもおわる | やがて夏休みも終わる | s | mới đây là hết kì nghỉ hè rồi |
ちちがしんでやがていちねんになる | 父が死んでやがて1年になる | s | bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi |
ようやく | adv | cuối cùng, sau cùng | |
ようやくあたたかくなってきた | ようやく暖かくなってきた | s | cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi |
いずれ | adv | một ngày nào đó | |
いずれこうなるとおもっていた | いずれこうなると思っていた | s | tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này |
たちまち | adv | ngay lập tức, ngay tức khắc | |
チケットはたちまちうりきれた | チケットはたちまち売り切れた | s | vé bán hết ngay tức khắc |
ただちに | adv | ngay lập tức | |
ただちにしゅっぱつしたほうがいい | ただちに出発したほうがいい | s | tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi |
にわかに | adv | thình lình, đột ngột | |
にわかにそらがくもってきた | にわかに空が曇ってきた | s | thình lình mây đen kéo tới |
にわかあめ | にわか雨 | n | cơn mưa bất chợt |
たえず | 絶えず | adv | liên tục, liên miên |
たえずみずがながれている | 絶えず水が流れている | s | nước chảy liên tục |
つねに | adv | luôn luôn | |
つねにけんこうにちゅういする | つねに健康に注意する | s | luôn luôn để ý đến sức khỏe |
しきりに | adv | liên tục, thường xuyên | |
しきりにでんわがなる | しきりに電話が鳴る | s | điện thoại kêu liên tục |
しきりにほめる | s | khen hoài | |
しょっちゅう | adv | thường xuyên | |
しょっちゅうさけをのむ | しょっちゅう酒を飲む | s | thường uống rượu |
(もう)すでに | adv | (đã) rồi | |
そのえはすでにうれてしまった | その絵はすでに売れてしまった | s | Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi |
とっくに | adv | cách đây lâu lắm | |
きげんはとっくにすぎている | 期限はとっくに過ぎている | s | kì hạn qua lâu lắm rồi |
とっくのむかし | とっくの昔 | n | thời xa xửa xa xưa |
まえもって | 前もって | adv | chuẩn bị trước |
まえもってしらべておく | 前もって調べておく | s | tìm hiểu trước |
ほぼ | adv | khoảng chừng, hầu như | |
ほぼいちまんえん | ほぼ1万円 | n | khoảng chừng 10 ngàn yên |
ほぼよみおわる | ほぼ読み終わる | s | hầu như đã đọc xong |
お(お)よそ | adv | đại khái, khoảng chừng | |
おおよそにしゅうかん | おおよそ2週間 | n | khoảng 2 tuần |
ほんの | adv | chỉ là | |
ほんのすこし | ほんの少し | n | chỉ một chút |
たった | adv | chỉ có (không hơn) | |
たったひとりで | たった一人で | n | chỉ một mình |
せいぜい | adv | cao lắm là ~ (ám chỉ ít) | |
しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ | 出席者はせいぜい30人程度だ | s | người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người. |
すくなくとも | 少なくとも | adv | tối thiểu cũng |
すくなくともさんじゅうにんはくる | 少なくとも30人は来る | s | chí ít cũng có 30 người đến |
せめて | adv | tối thiểu, duy chỉ | |
せめてごいいないになりたかった | せめて5位以内になりたかった | s | tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5 |
せめてこえだけでもききたい | せめて声だけでも聞きたい | s | chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy) |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
運動会
Hiragana : うんどうかい
Nghĩa của từ : hội thi thể thao
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"