Trình độ N2

Từ vựng


Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
まもなく   adv sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
コンサートがまもなくはじまる コンサートがまもなく始まる s buổi hòa nhạc sắp diễn ra
いえにかえってまもなくきゃくがきた 家に帰ってまもなく客が来た s vừa về nhà chốc lát là khách tới
ちかぢか 近々 adv một thời gian ngắn nữa
ちかぢかおうかがいします 近々お伺いします s tôi sẽ đến thăm sớm thôi
そのうち   adv ngay bây giờ
そのうちわかるようになるでしょう   s có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi
やがて   adv mới đây mà đã
やがてなつやすみもおわる やがて夏休みも終わる s mới đây là hết kì nghỉ hè rồi
ちちがしんでやがていちねんになる 父が死んでやがて1年になる s bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ようやく   adv cuối cùng, sau cùng
ようやくあたたかくなってきた ようやく暖かくなってきた s cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
いずれ   adv một ngày nào đó
いずれこうなるとおもっていた いずれこうなると思っていた s tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
たちまち   adv ngay lập tức, ngay tức khắc
チケットはたちまちうりきれた チケットはたちまち売り切れた s vé bán hết ngay tức khắc
ただちに   adv ngay lập tức
ただちにしゅっぱつしたほうがいい ただちに出発したほうがいい s tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
にわかに   adv thình lình, đột ngột
にわかにそらがくもってきた にわかに空が曇ってきた s thình lình mây đen kéo tới
にわかあめ にわか雨 n cơn mưa bất chợt
たえず 絶えず adv liên tục, liên miên
たえずみずがながれている 絶えず水が流れている s nước chảy liên tục
つねに   adv luôn luôn
つねにけんこうにちゅういする つねに健康に注意する s luôn luôn để ý đến sức khỏe
しきりに   adv liên tục, thường xuyên
しきりにでんわがなる しきりに電話が鳴る s điện thoại kêu liên tục
しきりにほめる   s khen hoài
しょっちゅう   adv thường xuyên
しょっちゅうさけをのむ しょっちゅう酒を飲む s thường uống rượu
(もう)すでに   adv (đã) rồi
そのえはすでにうれてしまった その絵はすでに売れてしまった s Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi
とっくに   adv cách đây lâu lắm
きげんはとっくにすぎている 期限はとっくに過ぎている s kì hạn qua lâu lắm rồi
とっくのむかし とっくの昔 n thời xa xửa xa xưa
まえもって 前もって adv chuẩn bị trước
まえもってしらべておく 前もって調べておく s tìm hiểu trước
ほぼ   adv khoảng chừng, hầu như
ほぼいちまんえん ほぼ1万円 n khoảng chừng 10 ngàn yên
ほぼよみおわる ほぼ読み終わる s hầu như đã đọc xong
お(お)よそ   adv đại khái, khoảng chừng
おおよそにしゅうかん おおよそ2週間 n khoảng 2 tuần
ほんの   adv chỉ là
ほんのすこし ほんの少し n chỉ một chút
たった   adv chỉ có (không hơn)
たったひとりで たった一人で n chỉ một mình
せいぜい   adv cao lắm là ~ (ám chỉ ít)
しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ 出席者はせいぜい30人程度だ s người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người.
すくなくとも 少なくとも adv tối thiểu cũng
すくなくともさんじゅうにんはくる 少なくとも30人は来る s chí ít cũng có 30 người đến
せめて   adv tối thiểu, duy chỉ
せめてごいいないになりたかった せめて5位以内になりたかった s tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5
せめてこえだけでもききたい せめて声だけでも聞きたい s chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy)
Trình độ khác

Xem tất cả

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
運動会

Hiragana : うんどうかい

Nghĩa của từ : hội thi thể thao

Bài viết ngẫu nhiên
Vai trò của người phụ nữ Nhật
Vai trò của người phụ nữ Nhật
Quán cà phê “chống cô đơn” ở Nhật Bản
Quán cà phê “chống cô đơn” ở Nhật Bản
Con đường tuyết ở Nhật Bản
Con đường tuyết ở Nhật Bản
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Nghệ thuật trên những nắp cống ở Nhật Bản
Nghệ thuật trên những nắp cống ở Nhật Bản
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
Danh thiếp với người Nhật
Danh thiếp với người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )