Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
にらむ | v | nhìn trừng trừng | |
へやのなかをのぞく | 部屋の中をのぞく | v | nhìn trộm bên trong ngôi nhà |
たばこをくわえる | v | ngậm điếu thuốc | |
りんごをかじる | v | cắn táo | |
ガムをかむ | v | nhai kẹo cao su | |
みみもとでささやく | 耳元でささやく | v | thì thầm, nói nhỏ bên tai |
うなずく | v | gật đầu (tán thành) | |
かたにかつぐ | 肩にかつぐ | v | vác trên vai |
わきにかかえる | わきに抱える | v | cặp cái gì ở nơi cánh tay |
かごをぶらさげる | v | treo cái rổ | |
ひじをつく | v | chống cùi chỏ lên bàn | |
さわる | 触る | v | chạm vào |
さわるな! | 触るな! | s | đừng đụng vào |
あたまをかく | 頭をかく | v | gãi đầu |
ポケットにてをつっこむ | ポケットに手をつっこむ | v | thọc tay vào túi quần |
パンにハムをはさむ | v | kẹp dăm bông vào bánh mì | |
のりでくっつける | v | dán dính bằng keo | |
すいどうのじゃぐちをひねる | 水道の蛇口をひねる | v | vặn vòi nước |
ひざをまげる | ひざを曲げる | v | gập gối |
みぞをまたぐ | v | bước qua rãnh nước | |
いしにつまずく | 石につまずく | v | vấp hòn đá ngã, trượt chân |
ゆきみちですべる | 雪道ですべる | v | trượt té vì đường đầy tuyết |
どうろでしゃがむ | 道路でしゃがむ | v | ngồi xổm xuống đường |
からだをねじる | 体をねじる | v | xoay cơ thể |
かべにもたれる | 壁にもたれる | v | đứng dựa vào tường |
かべにぶつかる | 壁にぶつかる | v | đâm vào tường |
かべにボールをぶつける | 壁にボールをぶつける | v | đập bóng vào tường |
じてんしゃとすれちがう | 自転車とすれ違う | v | đi ngang qua xe đạp |
じめんをはう | 地面をはう | v | bò, trườn trên mặt đất |
おじぎ(を)する | v | cúi chào |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
広い
Hiragana : ひろい
Nghĩa của từ : rộng
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"